The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

Bảng chỉ số PCI

Tỉnh Gia nhập thị trường Tiếp cận đất đai Tính minh bạch Chi phí thời gian Chi phí không chính thức Cạnh tranh bình đẳng Tính năng động Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp Đào tạo lao động Thiết chế pháp lý Điểm số PCI Bảng xếp hạng
Đà Nẵng 7.65 5.07 6.86 7.43 6.00 N/A 7.42 6.60 7.43 6.27 69.77 1
Lào Cai 7.71 7.46 7.39 7.27 7.16 N/A 6.94 6.32 5.71 4.29 67.95 2
Đồng Tháp 7.09 7.37 6.26 8.08 7.57 N/A 7.38 6.03 5.13 7.17 67.22 3
Trà Vinh 7.37 8.65 6.07 7.04 8.53 N/A 7.75 3.58 5.36 5.19 65.80 4
Bình Dương 6.34 7.16 6.57 6.99 7.05 N/A 7.69 5.60 5.91 5.61 65.72 5
Bắc Ninh 7.29 5.42 6.37 7.68 5.88 N/A 7.09 5.81 5.76 5.64 64.48 6
Quảng Ninh 7.28 5.19 6.48 7.42 6.66 N/A 6.42 5.76 5.94 5.23 64.41 7
Hậu Giang 7.58 8.35 5.96 7.43 8.08 N/A 6.74 3.46 5.04 4.96 63.91 8
Vĩnh Long 7.04 6.62 6.65 7.08 7.53 N/A 6.00 4.19 5.40 5.43 63.40 9
Bến Tre 7.59 7.30 5.84 7.18 8.22 N/A 6.68 3.88 4.90 5.55 63.11 10
Ninh Bình 6.77 5.57 5.61 8.31 6.20 N/A 5.49 6.98 5.79 5.66 62.85 11
Long An 7.19 6.98 6.50 7.07 6.98 N/A 5.55 4.90 5.58 4.59 62.74 12
Cần Thơ 7.31 5.53 5.98 7.65 6.26 N/A 5.18 6.06 5.66 6.33 62.46 13
An Giang 6.92 7.64 6.34 6.33 6.24 N/A 6.99 5.14 5.49 4.48 61.94 14
Vĩnh Phúc 6.60 6.02 5.61 6.91 5.84 N/A 8.08 5.17 5.69 5.29 61.73 15
Quảng Trị 8.11 6.40 6.03 6.62 6.15 N/A 4.56 6.50 5.87 5.22 61.61 16
Sóc Trăng 6.07 6.91 5.66 8.38 7.02 N/A 6.91 4.54 4.41 6.12 61.49 17
TT-Huế 7.22 4.33 6.30 6.43 7.43 N/A 5.23 5.96 5.55 5.87 61.31 18
BRVT 6.35 5.52 5.24 6.97 6.17 N/A 6.03 6.48 5.73 7.17 60.55 19
Bình Định 7.77 6.26 6.18 6.42 6.36 N/A 5.32 5.54 5.29 4.90 60.37 20
Yên Bái 6.47 6.61 6.01 7.06 6.52 N/A 5.50 6.54 4.97 5.07 60.16 21
Thái Bình 6.54 6.08 5.88 7.43 6.09 N/A 5.01 6.92 5.35 4.61 60.04 22
TP.HCM 5.95 4.04 6.48 5.59 6.25 N/A 4.43 8.75 6.28 5.48 59.67 23
Tiền Giang 6.92 7.48 6.19 5.38 7.04 N/A 6.27 4.53 5.37 4.40 59.63 24
Đồng Nai 6.64 5.66 6.26 6.27 5.76 N/A 5.26 5.87 5.66 5.63 59.49 25
Quảng Nam 7.19 5.38 6.35 6.50 6.31 N/A 5.17 5.45 4.87 6.16 59.34 26
Kiên Giang 6.76 7.24 5.74 5.50 7.04 N/A 5.86 5.06 4.94 6.98 58.90 27
Bình Thuận 5.81 6.11 6.08 6.45 6.75 N/A 5.05 5.35 5.37 5.06 58.45 28
Lâm Đồng 5.66 7.08 6.30 6.17 7.01 N/A 4.24 5.48 5.18 5.70 58.26 29
Bạc Liêu 6.27 7.63 4.87 6.29 7.72 N/A 6.10 5.19 5.00 5.01 58.20 30
Phú Yên 7.27 6.20 5.65 5.49 6.17 N/A 5.42 6.55 5.83 3.50 58.18 31
Bắc Giang 6.44 4.80 6.11 5.83 6.43 N/A 5.50 6.30 5.36 4.85 58.02 32
Tây Ninh 7.58 7.82 5.68 5.42 6.66 N/A 5.39 4.15 5.14 5.08 57.93 33
Tuyên Quang 5.22 5.19 6.86 5.82 6.04 N/A 5.98 5.36 5.48 3.96 57.90 34
Hải Dương 6.51 5.94 5.37 6.68 6.24 N/A 5.06 6.22 5.27 4.62 57.51 35
Bình Phước 5.23 6.85 6.08 6.51 5.00 N/A 5.89 5.67 5.09 5.48 57.24 36
Hà Tĩnh 5.82 6.66 6.02 6.34 4.86 N/A 5.42 5.77 5.48 4.79 57.22 37
Đắk Lắk 6.58 6.50 5.62 5.54 6.11 N/A 4.93 7.01 5.50 4.57 57.20 38
Kon Tum 7.51 7.51 5.21 5.96 7.03 N/A 3.44 6.10 5.16 5.08 57.01 39
Khánh Hòa 6.71 5.03 5.12 7.08 6.49 N/A 3.37 6.09 5.46 5.65 56.75 40
Ninh Thuận 6.85 5.80 6.12 6.10 5.68 N/A 4.24 5.76 5.32 4.06 56.61 41
Thái Nguyên 5.98 6.25 5.43 6.75 6.65 N/A 4.78 5.19 5.13 4.38 56.54 42
Hà Nội 6.08 3.04 5.62 5.46 5.70 N/A 3.20 7.60 6.72 5.10 55.73 43
Thanh Hóa 6.55 6.34 5.48 6.59 5.64 N/A 4.42 6.08 4.96 4.20 55.68 44
Nam Định 5.66 6.31 5.28 6.88 6.75 N/A 4.14 5.99 5.30 2.92 55.63 45
Quảng Bình 6.58 5.62 5.83 5.57 6.11 N/A 4.31 5.68 5.17 4.43 55.22 46
Điện Biên 6.43 6.73 5.77 4.65 5.65 N/A 5.48 5.60 5.49 3.76 55.12 47
Hải Phòng 6.38 3.83 6.23 5.62 6.08 N/A 2.66 6.96 5.47 4.60 54.64 48
Hà Giang 7.04 5.50 5.06 4.54 5.19 N/A 6.79 6.12 5.14 3.79 53.94 49
Gia Lai 7.97 6.96 5.62 4.47 6.01 N/A 3.12 4.51 4.79 6.59 53.65 50
Cà Mau 6.67 6.05 6.10 5.02 6.37 N/A 3.99 4.85 4.84 3.39 53.57 51
Cao Bằng 7.47 4.51 5.17 5.53 5.83 N/A 4.66 4.62 5.51 2.71 53.55 52
Phú Thọ 6.54 4.34 5.49 5.74 6.64 N/A 3.96 5.21 4.32 4.66 52.47 53
Nghệ An 6.29 4.46 5.23 4.79 5.47 N/A 4.16 6.57 5.35 5.20 52.38 54
Quảng Ngãi 6.65 4.62 5.15 6.01 6.24 N/A 3.05 5.63 4.66 4.99 52.21 55
Hà Nam 5.98 5.37 5.56 4.81 5.55 N/A 4.08 5.26 5.35 4.42 52.18 56
Lai Châu 6.88 4.15 5.02 5.90 6.47 N/A 5.70 4.65 4.05 2.66 51.77 57
Bắc Kạn 6.28 6.33 5.27 5.61 4.86 N/A 4.55 5.23 4.65 3.51 51.49 58
Lạng Sơn 6.22 4.20 5.41 4.69 5.99 N/A 3.62 6.84 4.86 2.54 50.20 59
Hòa Bình 5.33 7.22 3.32 5.85 4.57 N/A 4.39 7.19 5.29 4.82 49.89 60
Hưng Yên 5.81 6.14 5.42 7.47 5.30 N/A 3.27 4.66 2.96 4.09 49.77 61
Sơn La 5.67 6.65 3.37 5.43 5.61 N/A 3.92 6.38 5.01 5.29 49.26 62
Đắk Nông 5.07 5.71 2.76 5.77 6.87 N/A 5.38 4.14 4.72 6.06 48.91 63