CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

English

PCI của tỉnh

Bình Định

Vùng Duyên Hải Miền Trung

PCI 2021 Xếp hạng 11

Dữ liệu PCI Tin tức

11

PCI 2021 Điểm số

68.32

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Bình Định

Năm 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.03 8.17 8.03 6.85 7.75 8.65 9.00 8.79 7.57 9.60 8.83 7.77 8.49 9.03 9.26 7.16
Tiếp cận đất đai 6.97 7.15 7.18 7.11 6.79 6.03 6.05 6.18 7.51 7.12 6.27 6.26 7.17 7.21 6.47 6.86
Tính minh bạch 6.23 5.60 6.95 6.54 6.67 6.61 6.17 6.53 6.23 5.79 5.78 6.18 6.67 7.18 7.72 7.97
Chi phí thời gian 8.14 7.93 6.57 7.36 6.48 6.56 7.47 6.82 6.70 6.89 6.76 6.42 7.99 5.62 6.05 4.93
Chi phí không chính thức 7.42 6.19 7.05 5.72 6.46 5.44 5.34 4.68 6.83 7.07 6.13 6.36 6.79 7.02 6.86 6.88
Cạnh tranh bình đẳng 6.41 6.06 6.44 6.02 5.63 4.82 4.85 5.16 6.25 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 7.62 6.54 6.84 5.48 6.30 5.45 4.87 4.20 5.21 6.17 3.75 5.32 6.91 7.11 7.22 6.96
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 7.13 5.54 5.61 6.20 5.82 5.16 5.23 5.79 4.94 4.29 3.54 5.54 4.23 4.53 7.92 8.15
Đào tạo lao động 6.21 6.64 6.72 6.55 6.51 6.19 6.10 6.00 5.46 5.40 4.89 5.29 5.10 5.14 6.24 6.18
Thiết chế pháp lý 7.35 7.04 6.81 6.69 6.31 6.23 5.56 5.66 5.31 3.61 6.15 4.90 5.15 3.39 4.47 3.95
PCI 68.32 63.18 66.56 64.04 64.08 60.24 59.23 59.72 59.37 63.06 58.18 60.37 65.97 60.67 69.46 66.97
Xếp hạng 11 37 19 20 18 18 20 17 18 4 38 20 7 11 4 3

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Bình Định
Năm 2020 2021
Gia nhập thị trường 8.17 7.03
Tiếp cận đất đai 7.15 6.97
Tính minh bạch 5.60 6.23
Chi phí thời gian 7.93 8.14
Chi phí không chính thức 6.19 7.42
Cạnh tranh bình đẳng 6.06 6.41
Tính năng động 6.54 7.62
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.54 7.13
Đào tạo lao động 6.64 6.21
Thiết chế pháp lý 7.04 7.35
So sánh - Bình Định với các tỉnh thuộc khu vực Duyên Hải Miền Trung
Năm 2021 2020
Bình Định 68.32 63.18
Đà Nẵng 70.42 70.12
Hà Tĩnh 64.87 64.56
Khánh Hòa 63.11 63.98
Nghệ An 64.74 64.73
Phú Yên 64.17 62.84
Quảng Bình 61.17 62.30
Quảng Nam 66.24 65.72
Quảng Ngãi 62.97 63.20
Quảng Trị 63.33 63.07
Thanh Hóa 63.21 63.91
TT-Huế 69.24 65.03
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Bình Định
Năm Rankings
2021 11
2020 37
2019 19
2018 20
2017 18
2016 18
2015 20
2014 17
2013 18
2012 4
2011 38
2010 20
2009 7
2008 11
2007 4
2006 3
Điểm số PCI theo thời gian của Bình Định
Năm Điểm số PCI
2021 68.32
2020 63.18
2019 66.56
2018 64.04
2017 64.08
2016 60.24
2015 59.23
2014 59.72
2013 59.37
2012 63.06
2011 58.18
2010 60.37
2009 65.97
2008 60.67
2007 69.46
2006 66.97