The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Hà Nam

Vùng Đồng Bằng Sông Hồng

PCI 2022 Xếp hạng 46

Dữ liệu PCI Tin tức

46

PCI 2022 Điểm số

64.00

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Hà Nam

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 6.71 6.73 8.19 7.09 7.99 7.77 7.96 8.33 8.59 7.27 9.09 7.44 5.98 8.38 8.74 6.66 6.58
Tiếp cận đất đai 5.93 7.35 6.47 6.79 6.21 6.33 5.81 5.67 5.79 7.55 5.85 6.24 5.37 6.42 6.92 6.94 5.58
Tính minh bạch 5.87 6.28 5.94 6.59 6.22 6.35 6.44 5.88 5.81 5.08 5.62 5.67 5.56 5.41 7.15 6.57 6.48
Chi phí thời gian 7.46 7.04 7.45 6.79 6.50 7.03 6.35 6.81 7.10 6.75 4.25 3.81 4.81 5.66 4.26 5.77 3.90
Chi phí không chính thức 6.87 6.63 6.22 5.35 5.84 5.36 5.81 6.17 5.50 7.01 6.49 6.82 5.55 5.99 6.83 7.07 6.51
Cạnh tranh bình đẳng 5.92 6.07 6.31 4.55 4.51 3.45 3.85 3.72 4.04 4.88 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.88 6.70 7.08 6.75 6.22 6.11 5.43 5.22 5.06 5.92 4.14 3.71 4.08 4.17 6.00 4.29 4.75
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.68 6.20 5.39 6.88 6.40 6.21 4.94 5.55 4.66 4.99 2.50 3.63 5.26 6.78 3.68 4.42 4.39
Đào tạo lao động 5.86 5.79 6.79 6.90 6.56 6.63 6.10 5.85 6.02 5.65 4.57 4.86 5.35 5.12 4.29 4.08 2.87
Thiết chế pháp lý 7.12 6.35 6.53 6.00 5.68 5.77 5.43 5.79 5.59 6.37 2.56 3.96 4.42 4.42 4.18 3.07 3.09
PCI 64.00 63.28 63.47 65.07 62.77 61.97 58.16 58.49 56.57 57.81 51.92 51.64 52.18 56.89 55.13 51.29 47.22
Xếp hạng 46 42 30 34 37 35 35 31 45 32 58 62 56 40 26 45 50

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Hà Nam
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 6.73 6.71
Tiếp cận đất đai 7.35 5.93
Tính minh bạch 6.28 5.87
Chi phí thời gian 7.04 7.46
Chi phí không chính thức 6.63 6.87
Cạnh tranh bình đẳng 6.07 5.92
Tính năng động 6.70 6.88
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.20 5.68
Đào tạo lao động 5.79 5.86
Thiết chế pháp lý 6.35 7.12
So sánh - Hà Nam với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Hồng
Năm 2022 2021
Bắc Ninh 69.08 69.45
Hà Nam 64.00 63.28
Hà Nội 66.74 68.60
Hải Dương 65.22 67.65
Hải Phòng 70.76 70.61
Hưng Yên 67.91 63.76
Nam Định 65.29 64.99
Ninh Bình 64.22 60.53
Quảng Ninh 72.95 73.02
Thái Bình 65.78 62.31
Vĩnh Phúc 68.91 69.69
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Hà Nam
Năm Rankings
2022 46
2021 42
2020 30
2019 34
2018 37
2017 35
2016 35
2015 31
2014 45
2013 32
2012 58
2011 62
2010 56
2009 40
2008 26
2007 45
2006 50
Điểm số PCI theo thời gian của Hà Nam
Năm Điểm số PCI
2022 64.00
2021 63.28
2020 63.47
2019 65.07
2018 62.77
2017 61.97
2016 58.16
2015 58.49
2014 56.57
2013 57.81
2012 51.92
2011 51.64
2010 52.18
2009 56.89
2008 55.13
2007 51.29
2006 47.22