The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Tiền Giang

Vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

PCI 2022 Xếp hạng 50

Dữ liệu PCI Tin tức

50

PCI 2022 Điểm số

63.17

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Tiền Giang

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 6.82 7.08 8.23 6.60 7.64 7.48 8.88 8.23 8.61 7.31 8.96 8.79 6.92 8.97 9.13 8.81 5.85
Tiếp cận đất đai 6.34 6.36 6.69 7.01 6.30 6.26 5.61 5.97 6.04 7.04 7.02 6.97 7.48 8.84 6.64 7.10 6.43
Tính minh bạch 5.87 6.21 5.73 6.34 6.10 6.14 6.07 5.51 5.71 5.43 5.78 5.83 6.19 6.91 6.74 6.39 4.48
Chi phí thời gian 6.98 6.92 7.57 7.29 7.64 7.15 6.61 7.02 7.13 7.40 5.17 7.31 5.38 5.71 5.99 7.49 4.59
Chi phí không chính thức 6.65 7.33 6.56 6.34 6.23 5.28 5.34 5.54 5.71 8.17 6.80 8.36 7.04 8.03 6.86 7.71 7.25
Cạnh tranh bình đẳng 6.53 5.70 6.11 5.65 5.22 6.15 5.69 6.37 3.72 6.39 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.49 6.83 5.82 6.32 5.49 5.58 4.08 4.53 4.13 5.61 6.60 1.93 6.27 7.43 5.64 6.76 5.41
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.84 6.95 6.79 6.58 6.46 6.57 5.53 5.18 5.44 3.68 2.88 2.67 4.53 3.07 4.09 5.44 5.76
Đào tạo lao động 4.86 5.54 5.49 6.08 6.01 6.01 5.40 5.41 4.67 5.13 4.24 4.85 5.37 5.34 4.63 4.97 5.05
Thiết chế pháp lý 7.14 6.48 5.99 6.27 6.50 4.84 4.95 5.91 5.88 7.30 5.03 6.87 4.40 4.70 4.56 6.10 3.60
PCI 63.17 64.41 62.78 63.91 62.75 61.44 57.25 56.74 55.11 57.19 57.63 59.67 59.63 65.81 57.27 64.63 52.32
Xếp hạng 50 33 45 46 38 40 48 49 52 37 29 31 24 9 21 12 33

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Tiền Giang
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 7.08 6.82
Tiếp cận đất đai 6.36 6.34
Tính minh bạch 6.21 5.87
Chi phí thời gian 6.92 6.98
Chi phí không chính thức 7.33 6.65
Cạnh tranh bình đẳng 5.70 6.53
Tính năng động 6.83 6.49
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.95 5.84
Đào tạo lao động 5.54 4.86
Thiết chế pháp lý 6.48 7.14
So sánh - Tiền Giang với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long
Năm 2022 2021
An Giang 62.37 66.48
Bạc Liêu 60.36 61.25
Bến Tre 68.04 66.34
Cà Mau 61.60 64.74
Cần Thơ 66.94 68.06
Đồng Tháp 69.68 70.53
Hậu Giang 68.12 63.80
Kiên Giang 62.24 59.73
Long An 68.45 66.58
Sóc Trăng 65.17 61.81
Tiền Giang 63.17 64.41
Trà Vinh 66.06 62.03
Vĩnh Long 64.40 65.43
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Tiền Giang
Năm Rankings
2022 50
2021 33
2020 45
2019 46
2018 38
2017 40
2016 48
2015 49
2014 52
2013 37
2012 29
2011 31
2010 24
2009 9
2008 21
2007 12
2006 33
Điểm số PCI theo thời gian của Tiền Giang
Năm Điểm số PCI
2022 63.17
2021 64.41
2020 62.78
2019 63.91
2018 62.75
2017 61.44
2016 57.25
2015 56.74
2014 55.11
2013 57.19
2012 57.63
2011 59.67
2010 59.63
2009 65.81
2008 57.27
2007 64.63
2006 52.32