CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

English

PCI của tỉnh

Lai Châu

Vùng Miền Núi Phía Bắc

PCI 2021 Xếp hạng 56

Dữ liệu PCI Tin tức

56

PCI 2021 Điểm số

61.22

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Lai Châu

Năm 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 6.71 7.82 7.72 8.01 8.04 8.84 8.53 7.71 7.81 9.22 9.06 6.88 9.20 8.79 7.15 7.99
Tiếp cận đất đai 6.48 5.78 6.32 6.26 5.82 5.22 5.83 5.36 6.50 4.82 7.02 4.15 5.69 6.54 5.00 3.84
Tính minh bạch 7.28 6.50 6.53 5.93 6.16 6.13 5.69 5.62 4.45 5.51 5.45 5.02 5.83 3.90 3.80 2.46
Chi phí thời gian 5.22 6.04 5.66 5.73 5.71 6.56 6.34 5.58 7.11 4.99 7.04 5.90 6.37 3.48 2.99 3.06
Chi phí không chính thức 5.10 5.98 4.77 4.71 4.12 4.54 3.65 3.55 7.57 5.62 7.59 6.47 5.67 6.06 6.30 5.20
Cạnh tranh bình đẳng 5.99 6.67 6.92 5.73 6.26 4.83 5.24 3.82 7.18 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.56 6.56 6.79 6.21 5.15 4.77 5.56 3.81 6.58 4.47 4.04 5.70 5.73 5.53 5.17 3.86
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 7.38 5.64 5.09 5.58 6.28 4.55 4.64 5.32 4.25 2.31 3.23 4.65 5.26 1.99 2.42 2.96
Đào tạo lao động 4.21 5.94 5.88 5.58 5.46 4.78 4.91 4.69 4.92 4.58 4.89 4.05 2.82 2.36 1.92 1.99
Thiết chế pháp lý 5.81 6.84 6.98 6.93 6.82 5.76 5.79 5.30 6.74 3.85 6.68 2.66 5.27 5.32 2.44 4.05
PCI 61.22 61.98 59.95 58.33 58.82 53.46 52.77 50.60 55.78 52.47 60.39 51.77 55.55 43.95 38.19 36.07
Xếp hạng 56 57 63 62 60 62 61 62 47 55 26 57 45 57 62 63

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Lai Châu
Năm 2020 2021
Gia nhập thị trường 7.82 6.71
Tiếp cận đất đai 5.78 6.48
Tính minh bạch 6.50 7.28
Chi phí thời gian 6.04 5.22
Chi phí không chính thức 5.98 5.10
Cạnh tranh bình đẳng 6.67 5.99
Tính năng động 6.56 6.56
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.64 7.38
Đào tạo lao động 5.94 4.21
Thiết chế pháp lý 6.84 5.81
So sánh - Lai Châu với các tỉnh thuộc khu vực Miền Núi Phía Bắc
Năm 2021 2020
Bắc Giang 64.74 63.98
Bắc Kạn 62.26 61.97
Cao Bằng 56.29 62.20
Điện Biên 61.86 62.62
Hà Giang 60.53 61.16
Hòa Bình 57.16 62.80
Lai Châu 61.22 61.98
Lạng Sơn 63.92 62.43
Lào Cai 64.93 65.25
Phú Thọ 66.11 64.52
Sơn La 62.45 62.05
Thái Nguyên 64.81 66.56
Tuyên Quang 64.76 63.46
Yên Bái 63.33 63.35
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Lai Châu
Năm Rankings
2021 56
2020 57
2019 63
2018 62
2017 60
2016 62
2015 61
2014 62
2013 47
2012 55
2011 26
2010 57
2009 45
2008 57
2007 62
2006 63
Điểm số PCI theo thời gian của Lai Châu
Năm Điểm số PCI
2021 61.22
2020 61.98
2019 59.95
2018 58.33
2017 58.82
2016 53.46
2015 52.77
2014 50.60
2013 55.78
2012 52.47
2011 60.39
2010 51.77
2009 55.55
2008 43.95
2007 38.19
2006 36.07