The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Hòa Bình

Vùng Miền Núi Phía Bắc

PCI 2022 Xếp hạng 53

Dữ liệu PCI Tin tức

53

PCI 2022 Điểm số

62.81

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Hòa Bình

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 6.49 6.22 7.84 6.55 7.20 7.60 8.68 8.55 7.17 6.83 8.45 7.81 5.33 6.53 7.82 7.62 6.62
Tiếp cận đất đai 6.62 5.93 6.28 6.46 5.83 5.64 5.62 5.27 5.22 6.82 7.10 6.14 7.22 5.74 6.68 6.72 6.57
Tính minh bạch 4.80 4.99 5.88 6.34 6.49 6.77 6.10 6.32 6.27 5.69 5.90 5.87 3.32 3.33 4.16 4.09 5.13
Chi phí thời gian 6.83 6.11 6.63 6.33 6.12 5.10 5.74 5.13 5.33 5.54 5.74 6.50 5.85 5.45 5.48 7.00 5.02
Chi phí không chính thức 6.57 5.32 5.42 6.21 5.35 4.14 5.02 4.66 4.10 5.08 5.68 5.85 4.57 4.97 6.63 6.35 7.39
Cạnh tranh bình đẳng 6.01 5.10 5.38 6.61 5.63 4.33 4.59 4.38 5.78 4.65 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.79 5.89 5.56 6.09 5.40 5.22 4.36 4.32 4.66 4.19 5.07 4.38 4.39 4.55 5.25 3.67 4.58
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.73 6.65 6.61 5.97 6.40 5.94 5.88 6.24 5.29 4.50 3.71 3.60 7.19 5.48 3.63 4.56 3.51
Đào tạo lao động 5.58 5.37 6.53 6.92 6.20 6.55 5.40 5.47 6.27 4.96 4.51 4.84 5.29 4.39 3.99 4.79 5.16
Thiết chế pháp lý 6.91 6.39 6.99 6.31 6.23 5.63 5.05 5.18 5.46 5.46 2.92 4.90 4.82 5.08 2.95 3.76 3.62
PCI 62.81 57.16 62.80 63.84 61.73 59.42 56.80 57.13 56.57 52.15 55.51 56.53 49.89 47.82 48.35 50.18 50.13
Xếp hạng 53 62 44 48 48 52 52 46 44 62 41 47 60 60 44 50 39

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Hòa Bình
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 6.22 6.49
Tiếp cận đất đai 5.93 6.62
Tính minh bạch 4.99 4.80
Chi phí thời gian 6.11 6.83
Chi phí không chính thức 5.32 6.57
Cạnh tranh bình đẳng 5.10 6.01
Tính năng động 5.89 6.79
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.65 5.73
Đào tạo lao động 5.37 5.58
Thiết chế pháp lý 6.39 6.91
So sánh - Hòa Bình với các tỉnh thuộc khu vực Miền Núi Phía Bắc
Năm 2022 2021
Bắc Giang 72.80 64.74
Bắc Kạn 65.15 62.26
Cao Bằng 59.58 56.29
Điện Biên 59.85 61.86
Hà Giang 64.39 60.53
Hòa Bình 62.81 57.16
Lai Châu 62.05 61.22
Lạng Sơn 67.88 63.92
Lào Cai 68.20 64.93
Phú Thọ 66.30 66.11
Sơn La 63.22 62.45
Thái Nguyên 66.10 64.81
Tuyên Quang 62.86 64.76
Yên Bái 63.09 63.33
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Hòa Bình
Năm Rankings
2022 53
2021 62
2020 44
2019 48
2018 48
2017 52
2016 52
2015 46
2014 44
2013 62
2012 41
2011 47
2010 60
2009 60
2008 44
2007 50
2006 39
Điểm số PCI theo thời gian của Hòa Bình
Năm Điểm số PCI
2022 62.81
2021 57.16
2020 62.80
2019 63.84
2018 61.73
2017 59.42
2016 56.80
2015 57.13
2014 56.57
2013 52.15
2012 55.51
2011 56.53
2010 49.89
2009 47.82
2008 48.35
2007 50.18
2006 50.13