CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

English

PCI của tỉnh

Thái Nguyên

Vùng Miền Núi Phía Bắc

PCI 2021 Xếp hạng 28

Dữ liệu PCI Tin tức

28

PCI 2021 Điểm số

64.81

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Thái Nguyên

Năm 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 6.83 8.35 7.36 6.91 7.27 8.62 8.84 8.48 7.44 8.76 9.16 5.98 7.91 8.42 8.04 7.02
Tiếp cận đất đai 7.27 6.68 6.07 6.37 6.45 5.76 6.67 5.63 6.50 6.05 4.91 6.25 6.18 5.65 6.28 5.66
Tính minh bạch 5.80 5.85 6.69 6.12 6.31 6.16 6.57 5.85 6.21 6.05 4.87 5.43 5.68 3.38 5.26 6.08
Chi phí thời gian 7.03 7.70 6.63 6.40 6.17 6.64 6.74 6.19 6.30 6.70 6.43 6.75 6.61 4.81 5.71 3.66
Chi phí không chính thức 6.70 6.89 6.31 5.93 5.66 5.76 5.33 5.54 6.13 7.24 6.80 6.65 5.99 6.15 6.43 6.18
Cạnh tranh bình đẳng 6.67 6.29 6.59 5.80 5.16 5.20 4.60 4.17 4.77 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 7.36 7.39 6.55 6.26 6.05 5.32 5.09 4.29 5.08 4.40 1.55 4.78 3.84 4.02 3.75 3.39
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.62 5.63 6.05 5.81 6.00 4.89 4.82 5.75 5.42 4.38 3.42 5.19 5.04 2.67 4.72 5.25
Đào tạo lao động 6.98 7.42 7.88 7.69 7.70 7.64 7.14 7.32 5.95 5.48 5.12 5.13 5.83 4.94 6.49 6.64
Thiết chế pháp lý 7.47 7.34 7.13 6.40 6.42 5.84 5.69 6.96 5.25 2.71 4.62 4.38 4.58 4.78 2.96 4.05
PCI 64.81 66.56 67.71 64.24 64.45 61.82 61.21 61.25 58.96 60.07 53.60 56.54 58.58 46.03 52.02 52.50
Xếp hạng 28 11 12 18 15 7 7 8 25 17 57 42 31 53 42 32

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Thái Nguyên
Năm 2020 2021
Gia nhập thị trường 8.35 6.83
Tiếp cận đất đai 6.68 7.27
Tính minh bạch 5.85 5.80
Chi phí thời gian 7.70 7.03
Chi phí không chính thức 6.89 6.70
Cạnh tranh bình đẳng 6.29 6.67
Tính năng động 7.39 7.36
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.63 5.62
Đào tạo lao động 7.42 6.98
Thiết chế pháp lý 7.34 7.47
So sánh - Thái Nguyên với các tỉnh thuộc khu vực Miền Núi Phía Bắc
Năm 2021 2020
Bắc Giang 64.74 63.98
Bắc Kạn 62.26 61.97
Cao Bằng 56.29 62.20
Điện Biên 61.86 62.62
Hà Giang 60.53 61.16
Hòa Bình 57.16 62.80
Lai Châu 61.22 61.98
Lạng Sơn 63.92 62.43
Lào Cai 64.93 65.25
Phú Thọ 66.11 64.52
Sơn La 62.45 62.05
Thái Nguyên 64.81 66.56
Tuyên Quang 64.76 63.46
Yên Bái 63.33 63.35
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Thái Nguyên
Năm Rankings
2021 28
2020 11
2019 12
2018 18
2017 15
2016 7
2015 7
2014 8
2013 25
2012 17
2011 57
2010 42
2009 31
2008 53
2007 42
2006 32
Điểm số PCI theo thời gian của Thái Nguyên
Năm Điểm số PCI
2021 64.81
2020 66.56
2019 67.71
2018 64.24
2017 64.45
2016 61.82
2015 61.21
2014 61.25
2013 58.96
2012 60.07
2011 53.60
2010 56.54
2009 58.58
2008 46.03
2007 52.02
2006 52.50