The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Thái Nguyên

Vùng Miền Núi Phía Bắc

PCI 2022 Xếp hạng 25

Dữ liệu PCI Tin tức

25

PCI 2022 Điểm số

66.10

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Thái Nguyên

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.45 6.83 8.35 7.36 6.91 7.27 8.62 8.84 8.48 7.44 8.76 9.16 5.98 7.91 8.42 8.04 7.02
Tiếp cận đất đai 7.90 7.27 6.68 6.07 6.37 6.45 5.76 6.67 5.63 6.50 6.05 4.91 6.25 6.18 5.65 6.28 5.66
Tính minh bạch 5.97 5.80 5.85 6.69 6.12 6.31 6.16 6.57 5.85 6.21 6.05 4.87 5.43 5.68 3.38 5.26 6.08
Chi phí thời gian 6.53 7.03 7.70 6.63 6.40 6.17 6.64 6.74 6.19 6.30 6.70 6.43 6.75 6.61 4.81 5.71 3.66
Chi phí không chính thức 6.91 6.70 6.89 6.31 5.93 5.66 5.76 5.33 5.54 6.13 7.24 6.80 6.65 5.99 6.15 6.43 6.18
Cạnh tranh bình đẳng 5.50 6.67 6.29 6.59 5.80 5.16 5.20 4.60 4.17 4.77 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.67 7.36 7.39 6.55 6.26 6.05 5.32 5.09 4.29 5.08 4.40 1.55 4.78 3.84 4.02 3.75 3.39
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.41 5.62 5.63 6.05 5.81 6.00 4.89 4.82 5.75 5.42 4.38 3.42 5.19 5.04 2.67 4.72 5.25
Đào tạo lao động 6.33 6.98 7.42 7.88 7.69 7.70 7.64 7.14 7.32 5.95 5.48 5.12 5.13 5.83 4.94 6.49 6.64
Thiết chế pháp lý 7.91 7.47 7.34 7.13 6.40 6.42 5.84 5.69 6.96 5.25 2.71 4.62 4.38 4.58 4.78 2.96 4.05
PCI 66.10 64.81 66.56 67.71 64.24 64.45 61.82 61.21 61.25 58.96 60.07 53.60 56.54 58.58 46.03 52.02 52.50
Xếp hạng 25 28 11 12 18 15 7 7 8 25 17 57 42 31 53 42 32

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Thái Nguyên
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 6.83 7.45
Tiếp cận đất đai 7.27 7.90
Tính minh bạch 5.80 5.97
Chi phí thời gian 7.03 6.53
Chi phí không chính thức 6.70 6.91
Cạnh tranh bình đẳng 6.67 5.50
Tính năng động 7.36 6.67
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.62 5.41
Đào tạo lao động 6.98 6.33
Thiết chế pháp lý 7.47 7.91
So sánh - Thái Nguyên với các tỉnh thuộc khu vực Miền Núi Phía Bắc
Năm 2022 2021
Bắc Giang 72.80 64.74
Bắc Kạn 65.15 62.26
Cao Bằng 59.58 56.29
Điện Biên 59.85 61.86
Hà Giang 64.39 60.53
Hòa Bình 62.81 57.16
Lai Châu 62.05 61.22
Lạng Sơn 67.88 63.92
Lào Cai 68.20 64.93
Phú Thọ 66.30 66.11
Sơn La 63.22 62.45
Thái Nguyên 66.10 64.81
Tuyên Quang 62.86 64.76
Yên Bái 63.09 63.33
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Thái Nguyên
Năm Rankings
2022 25
2021 28
2020 11
2019 12
2018 18
2017 15
2016 7
2015 7
2014 8
2013 25
2012 17
2011 57
2010 42
2009 31
2008 53
2007 42
2006 32
Điểm số PCI theo thời gian của Thái Nguyên
Năm Điểm số PCI
2022 66.10
2021 64.81
2020 66.56
2019 67.71
2018 64.24
2017 64.45
2016 61.82
2015 61.21
2014 61.25
2013 58.96
2012 60.07
2011 53.60
2010 56.54
2009 58.58
2008 46.03
2007 52.02
2006 52.50