Chọn tỉnh / thành phố bằng chữ cái đầu tiên
Tỉnh
Điểm
Xếp hạng
a
- An Giang 14.43 39
b
- Bắc Giang 16.43 8
- Bắc Kạn 16.48 7
- Bạc Liêu 13.64 51
- Bắc Ninh 17.21 3
- Bến Tre 12.72 62
- Bình Định 14.22 45
- Bình Dương 14.11 46
- Bình Phước 14.36 41
- Bình Thuận 12.75 61
- BRVT 15.42 19
c
d
- Đà Nẵng 16.68 5
- Đắk Lắk 14.23 44
- Đắk Nông 14.01 48
- Điện Biên 14.55 35
- Đồng Nai 14.73 31
- Đồng Tháp 14.33 42
g
- Gia Lai 13.52 52
h
- Hà Giang 15.67 17
- Hà Nam 13.90 50
- Hà Nội 12.52 63
- Hà Tĩnh 15.14 23
- Hải Dương 16.53 6
- Hải Phòng 15.69 16
- Hậu Giang 14.11 47
- Hòa Bình 14.45 38
- Hưng Yên 15.77 14
k
- Khánh Hòa 14.59 34
- Kiên Giang 13.34 57
- Kon Tum 15.09 26
l
n
- Nam Định 15.35 20
- Nghệ An 14.46 37
- Ninh Bình 13.43 54
- Ninh Thuận 15.50 18
p
q
- Quảng Bình 14.29 43
- Quảng Nam 15.09 25
- Quảng Ngãi 14.60 33
- Quảng Ninh 17.12 4
- Quảng Trị 13.49 53
s
- Sóc Trăng 13.36 56
- Sơn La 15.13 24
t
- Tây Ninh 15.02 29
- Thái Bình 15.95 12
- Thái Nguyên 16.05 11
- Thanh Hóa 14.41 40
- Tiền Giang 13.43 55
- TP.HCM 13.99 49
- Trà Vinh 17.67 1
- TT-Huế 15.09 27
- Tuyên Quang 13.06 59
v
- Vĩnh Long 15.27 21
- Vĩnh Phúc 16.35 9
y
- Yên Bái 15.24 22