CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

English

Bảng chỉ số PCI

Tỉnh Gia nhập thị trường Tiếp cận đất đai Tính minh bạch Chi phí thời gian Chi phí không chính thức Cạnh tranh bình đẳng Tính năng động Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp Đào tạo lao động Thiết chế pháp lý Điểm số PCI Bảng xếp hạng Xếp loại PCI
Quảng Ninh 7.98 7.39 6.31 8.52 7.85 6.96 7.74 7.39 7.27 7.91 73.02 1 Rất tốt
Hải Phòng 6.52 6.77 6.82 7.64 6.70 6.02 7.73 7.49 7.17 7.21 70.61 2 Tốt
Đồng Tháp 7.73 7.26 6.94 8.35 8.11 6.96 7.27 6.53 6.42 7.68 70.53 3 Tốt
Đà Nẵng 6.94 7.51 6.30 7.46 7.29 5.92 7.01 7.57 7.15 7.33 70.42 4 Tốt
Vĩnh Phúc 7.02 7.56 5.63 8.46 8.05 7.07 7.20 7.11 6.81 7.78 69.69 5 Tốt
Bình Dương 6.38 7.21 6.98 8.01 7.06 6.36 6.74 7.64 6.37 6.47 69.61 6 Tốt
Bắc Ninh 6.53 7.14 6.39 8.47 7.27 6.29 7.27 7.27 6.74 7.06 69.45 7 Tốt
TT-Huế 7.02 7.05 6.47 8.29 7.95 6.39 7.06 6.94 6.49 7.16 69.24 8 Tốt
BRVT 6.48 7.01 6.07 8.00 7.23 6.52 6.77 7.81 6.56 7.08 69.03 9 Tốt
Hà Nội 6.57 6.60 5.21 8.45 7.15 5.38 6.92 7.74 7.64 6.60 68.60 10 Tốt
Bình Định 7.03 6.97 6.23 8.14 7.42 6.41 7.62 7.13 6.21 7.35 68.32 11 Tốt
Cần Thơ 6.85 7.43 6.03 6.24 7.71 5.58 7.55 7.64 6.24 7.43 68.06 12 Tốt
Hải Dương 7.24 7.37 5.43 7.23 7.24 8.38 8.24 6.56 6.64 7.83 67.65 13 Khá
TP.HCM 6.16 6.98 5.45 7.58 6.38 6.09 6.22 8.54 6.71 6.39 67.50 14 Khá
Lâm Đồng 7.63 7.28 5.57 6.55 6.77 7.19 6.43 7.34 6.53 7.99 67.17 15 Khá
Long An 7.10 7.49 5.93 8.13 7.27 5.56 7.40 7.54 5.44 7.30 66.58 16 Khá
An Giang 6.44 6.40 6.48 7.06 7.30 4.82 7.18 7.35 5.81 7.87 66.48 17 Khá
Bến Tre 7.29 6.76 6.24 7.89 7.40 5.94 7.13 7.31 5.39 7.13 66.34 18 Khá
Quảng Nam 7.05 7.16 5.32 7.79 7.48 6.63 6.55 7.06 6.24 7.87 66.24 19 Khá
Phú Thọ 7.37 7.01 6.10 7.70 6.45 4.94 7.18 7.21 6.21 7.02 66.11 20 Khá
Bình Thuận 5.79 6.98 6.93 7.25 6.97 5.52 7.04 7.69 5.14 6.35 65.96 21 Khá
Đồng Nai 6.92 7.37 5.98 7.93 6.88 5.48 6.51 7.42 5.75 6.92 65.75 22 Khá
Vĩnh Long 7.57 7.06 5.95 7.57 7.38 6.27 6.40 7.95 4.60 7.23 65.43 23 Khá
Nam Định 7.07 7.85 5.43 8.14 7.62 5.91 6.73 6.44 5.94 7.87 64.99 24 Khá
Lào Cai 6.88 7.23 6.16 7.54 7.91 7.75 6.48 6.19 5.19 8.03 64.93 25 Khá
Gia Lai 6.39 7.56 5.68 6.84 6.98 6.70 6.69 6.89 5.95 7.57 64.90 26 Khá
Hà Tĩnh 7.58 6.55 5.92 8.00 6.91 6.47 7.37 6.37 6.00 6.76 64.87 27 Khá
Thái Nguyên 6.83 7.27 5.80 7.03 6.70 6.67 7.36 5.62 6.98 7.47 64.81 28 Khá
Tuyên Quang 7.13 6.73 7.25 6.77 6.70 5.89 7.01 5.82 5.80 7.09 64.76 29 Khá
Nghệ An 6.99 6.94 6.10 7.54 6.50 4.21 6.27 7.57 5.82 6.59 64.74 30 Khá
Bắc Giang 6.76 7.09 6.27 6.99 7.74 5.98 5.66 6.04 6.33 6.99 64.74 31 Khá
Cà Mau 7.16 7.28 6.17 8.28 7.09 6.12 7.20 6.46 5.44 6.98 64.74 32 Khá
Tiền Giang 7.08 6.36 6.21 6.92 7.33 5.70 6.83 6.95 5.54 6.48 64.41 33 Trung bình
Đắk Lắk 6.32 7.71 5.34 7.00 6.69 7.17 6.59 6.81 5.97 7.73 64.20 34 Trung bình
Phú Yên 7.45 6.33 5.12 7.74 7.45 5.24 6.47 7.35 5.95 6.54 64.17 35 Trung bình
Lạng Sơn 5.86 6.71 5.61 7.82 7.55 6.31 7.60 6.32 5.83 7.39 63.92 36 Trung bình
Tây Ninh 6.72 7.60 5.51 6.82 6.88 5.48 6.86 7.56 5.19 7.50 63.90 37 Trung bình
Hậu Giang 7.81 7.55 4.53 7.66 7.23 5.55 7.05 6.95 6.10 7.20 63.80 38 Trung bình
Hưng Yên 6.78 6.94 5.62 8.46 6.63 7.17 6.48 5.75 6.50 6.93 63.76 39 Trung bình
Yên Bái 6.67 7.58 6.75 7.36 7.03 6.31 7.95 4.97 5.64 7.29 63.33 40 Trung bình
Quảng Trị 7.43 6.93 7.02 6.87 6.89 4.95 6.82 5.81 5.39 6.99 63.33 41 Trung bình
Hà Nam 6.73 7.35 6.28 7.04 6.63 6.07 6.70 6.20 5.79 6.35 63.28 42 Trung bình
Thanh Hóa 7.21 7.18 6.02 7.49 6.30 5.70 6.75 6.98 5.01 7.45 63.21 43 Trung bình
Khánh Hòa 6.77 6.49 5.42 6.93 7.79 5.37 4.57 6.85 6.35 6.06 63.11 44 Trung bình
Quảng Ngãi 7.32 7.42 5.43 8.37 6.92 5.76 6.65 6.18 5.73 7.19 62.97 45 Trung bình
Sơn La 6.17 6.56 6.21 7.12 6.03 6.99 7.17 7.20 4.46 7.32 62.45 46 Trung bình
Thái Bình 6.08 6.11 6.31 6.79 6.46 5.32 7.07 6.56 5.53 6.74 62.31 47 Trung bình
Bắc Kạn 5.17 7.83 6.25 7.61 7.14 6.67 6.94 5.62 5.34 7.17 62.26 48 Trung bình
Ninh Thuận 7.28 6.87 5.47 7.03 8.39 5.19 6.77 5.07 6.18 7.70 62.23 49 Trung bình
Bình Phước 6.26 7.13 6.44 7.10 5.84 5.04 7.00 7.01 5.02 6.19 62.17 50 Trung bình
Trà Vinh 7.41 7.43 5.64 7.07 7.90 5.13 6.58 5.77 5.36 7.56 62.03 51 Trung bình
Đắk Nông 7.34 6.97 4.92 7.57 6.90 6.66 6.79 6.19 5.66 7.68 61.95 52 Trung bình
Điện Biên 6.25 6.25 6.26 6.07 6.07 6.09 6.71 6.59 5.38 7.32 61.86 53 Trung bình
Sóc Trăng 7.12 7.12 5.25 7.64 7.39 5.76 7.48 6.32 4.98 7.54 61.81 54 Trung bình
Bạc Liêu 7.19 7.32 5.74 6.68 6.58 5.99 6.35 6.20 5.37 6.58 61.25 55 Tương đối thấp
Lai Châu 6.71 6.48 7.28 5.22 5.10 5.99 6.56 7.38 4.21 5.81 61.22 56 Tương đối thấp
Quảng Bình 6.42 5.94 6.79 6.42 5.84 3.72 6.75 6.31 5.78 5.92 61.17 57 Tương đối thấp
Ninh Bình 6.20 6.33 4.60 6.71 7.56 7.57 5.54 4.98 6.93 7.54 60.53 58 Tương đối thấp
Hà Giang 7.34 6.82 5.70 7.41 6.55 5.49 7.06 6.39 4.52 7.39 60.53 59 Tương đối thấp
Kiên Giang 6.60 7.53 4.48 7.40 7.35 6.84 6.52 6.57 4.78 6.58 59.73 60 Tương đối thấp
Kon Tum 6.16 6.79 6.23 5.63 5.80 5.65 6.42 5.93 5.35 5.59 58.95 61 Tương đối thấp
Hòa Bình 6.22 5.93 4.99 6.11 5.32 5.10 5.89 6.65 5.37 6.39 57.16 62 Thấp
Cao Bằng 6.67 5.71 5.88 5.31 5.18 5.53 6.32 5.46 5.16 6.68 56.29 63 Thấp