The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Lạng Sơn

Vùng Miền Núi Phía Bắc

PCI 2022 Xếp hạng 15

Dữ liệu PCI Tin tức

15

PCI 2022 Điểm số

67.88

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Lạng Sơn

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.20 5.86 8.77 7.81 7.39 6.92 8.88 8.12 7.71 7.01 9.09 8.81 6.22 8.27 8.42 8.04 6.87
Tiếp cận đất đai 6.42 6.71 5.96 6.65 6.02 5.58 5.15 5.32 4.41 5.69 6.62 6.51 4.20 6.93 5.53 5.47 4.39
Tính minh bạch 6.38 5.61 5.75 6.54 6.35 6.13 6.06 5.83 5.42 5.53 5.89 5.16 5.41 4.99 5.58 3.63 5.65
Chi phí thời gian 6.62 7.82 7.17 6.16 5.76 5.96 5.28 5.06 5.65 5.10 5.56 5.15 4.69 5.30 4.69 4.39 5.17
Chi phí không chính thức 7.67 7.55 5.98 5.79 5.55 4.48 5.08 4.63 3.95 4.85 6.20 5.31 5.99 6.08 6.81 6.71 6.21
Cạnh tranh bình đẳng 6.82 6.31 6.39 7.25 5.18 5.08 5.06 5.40 5.88 4.85 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 7.25 7.60 5.72 6.26 5.51 4.50 4.78 3.32 4.14 3.12 4.57 3.56 3.62 3.55 2.95 2.36 2.63
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.55 6.32 6.04 5.61 6.41 6.72 5.92 5.51 5.73 5.51 4.23 4.14 6.84 5.24 2.72 3.77 5.20
Đào tạo lao động 5.94 5.83 6.30 6.46 6.32 6.19 5.34 5.55 6.24 5.31 4.80 5.25 4.86 4.31 4.02 4.71 5.07
Thiết chế pháp lý 7.89 7.39 6.54 7.41 6.12 5.36 4.00 5.19 4.86 4.67 2.52 5.42 2.54 3.95 4.04 3.80 3.65
PCI 67.88 63.92 62.43 63.79 61.70 59.27 56.29 54.61 55.05 52.76 56.29 54.25 50.20 52.52 45.63 43.23 48.64
Xếp hạng 15 36 49 50 50 53 55 57 54 59 34 53 59 57 54 58 45

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Lạng Sơn
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 5.86 7.20
Tiếp cận đất đai 6.71 6.42
Tính minh bạch 5.61 6.38
Chi phí thời gian 7.82 6.62
Chi phí không chính thức 7.55 7.67
Cạnh tranh bình đẳng 6.31 6.82
Tính năng động 7.60 7.25
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.32 5.55
Đào tạo lao động 5.83 5.94
Thiết chế pháp lý 7.39 7.89
So sánh - Lạng Sơn với các tỉnh thuộc khu vực Miền Núi Phía Bắc
Năm 2022 2021
Bắc Giang 72.80 64.74
Bắc Kạn 65.15 62.26
Cao Bằng 59.58 56.29
Điện Biên 59.85 61.86
Hà Giang 64.39 60.53
Hòa Bình 62.81 57.16
Lai Châu 62.05 61.22
Lạng Sơn 67.88 63.92
Lào Cai 68.20 64.93
Phú Thọ 66.30 66.11
Sơn La 63.22 62.45
Thái Nguyên 66.10 64.81
Tuyên Quang 62.86 64.76
Yên Bái 63.09 63.33
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Lạng Sơn
Năm Rankings
2022 15
2021 36
2020 49
2019 50
2018 50
2017 53
2016 55
2015 57
2014 54
2013 59
2012 34
2011 53
2010 59
2009 57
2008 54
2007 58
2006 45
Điểm số PCI theo thời gian của Lạng Sơn
Năm Điểm số PCI
2022 67.88
2021 63.92
2020 62.43
2019 63.79
2018 61.70
2017 59.27
2016 56.29
2015 54.61
2014 55.05
2013 52.76
2012 56.29
2011 54.25
2010 50.20
2009 52.52
2008 45.63
2007 43.23
2006 48.64