The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Phú Thọ

Vùng Miền Núi Phía Bắc

PCI 2022 Xếp hạng 24

Dữ liệu PCI Tin tức

24

PCI 2022 Điểm số

66.30

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Phú Thọ

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 6.95 7.37 8.12 7.17 7.26 8.03 8.66 8.51 8.26 7.28 9.05 8.43 6.54 8.81 7.54 8.04 8.32
Tiếp cận đất đai 7.25 7.01 6.78 7.10 6.68 6.18 4.46 5.12 5.77 5.97 5.97 5.60 4.34 5.86 6.91 7.02 6.50
Tính minh bạch 6.05 6.10 5.69 6.49 5.44 5.95 5.76 5.41 5.65 4.91 5.47 5.87 5.49 5.58 6.44 5.84 5.35
Chi phí thời gian 7.08 7.70 7.58 6.43 6.50 6.14 5.55 6.27 6.42 4.89 6.26 6.90 5.74 4.99 4.49 6.21 4.73
Chi phí không chính thức 6.54 6.45 6.67 5.79 5.95 5.22 5.21 5.33 5.15 6.58 5.93 6.93 6.64 5.75 7.00 6.87 6.61
Cạnh tranh bình đẳng 5.28 4.94 7.14 5.64 5.68 4.79 4.80 5.42 4.76 4.24 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 7.26 7.18 6.76 6.93 5.24 5.35 4.65 4.63 3.90 3.93 4.63 5.61 3.96 3.41 5.60 4.86 5.46
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.98 7.21 5.17 6.03 7.09 6.62 5.96 6.15 6.46 5.84 4.00 5.01 5.21 5.33 2.67 4.39 5.70
Đào tạo lao động 6.53 6.21 7.12 7.15 7.04 6.90 6.60 6.02 5.57 5.05 4.57 4.77 4.32 4.02 3.61 5.35 5.56
Thiết chế pháp lý 7.51 7.02 7.42 7.55 6.35 6.28 5.40 5.85 5.31 5.13 2.95 4.96 4.66 6.11 5.78 4.36 3.70
PCI 66.30 66.11 64.52 65.54 63.95 62.55 58.60 58.37 57.72 53.91 55.54 60.37 52.47 53.30 52.49 55.64 55.73
Xếp hạng 24 20 22 26 24 27 29 35 39 54 40 27 53 53 34 32 18

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Phú Thọ
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 7.37 6.95
Tiếp cận đất đai 7.01 7.25
Tính minh bạch 6.10 6.05
Chi phí thời gian 7.70 7.08
Chi phí không chính thức 6.45 6.54
Cạnh tranh bình đẳng 4.94 5.28
Tính năng động 7.18 7.26
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 7.21 5.98
Đào tạo lao động 6.21 6.53
Thiết chế pháp lý 7.02 7.51
So sánh - Phú Thọ với các tỉnh thuộc khu vực Miền Núi Phía Bắc
Năm 2022 2021
Bắc Giang 72.80 64.74
Bắc Kạn 65.15 62.26
Cao Bằng 59.58 56.29
Điện Biên 59.85 61.86
Hà Giang 64.39 60.53
Hòa Bình 62.81 57.16
Lai Châu 62.05 61.22
Lạng Sơn 67.88 63.92
Lào Cai 68.20 64.93
Phú Thọ 66.30 66.11
Sơn La 63.22 62.45
Thái Nguyên 66.10 64.81
Tuyên Quang 62.86 64.76
Yên Bái 63.09 63.33
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Phú Thọ
Năm Rankings
2022 24
2021 20
2020 22
2019 26
2018 24
2017 27
2016 29
2015 35
2014 39
2013 54
2012 40
2011 27
2010 53
2009 53
2008 34
2007 32
2006 18
Điểm số PCI theo thời gian của Phú Thọ
Năm Điểm số PCI
2022 66.30
2021 66.11
2020 64.52
2019 65.54
2018 63.95
2017 62.55
2016 58.60
2015 58.37
2014 57.72
2013 53.91
2012 55.54
2011 60.37
2010 52.47
2009 53.30
2008 52.49
2007 55.64
2006 55.73