The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Sóc Trăng

Vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

PCI 2022 Xếp hạng 34

Dữ liệu PCI Tin tức

34

PCI 2022 Điểm số

65.17

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Sóc Trăng

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.39 7.12 7.39 7.15 7.65 8.25 8.55 8.83 8.71 7.85 7.99 8.70 6.07 9.31 8.51 9.10 7.82
Tiếp cận đất đai 7.47 7.12 6.19 7.10 7.39 7.26 6.81 7.02 6.51 6.31 7.02 7.95 6.91 7.94 8.01 6.78 7.98
Tính minh bạch 6.15 5.25 5.66 6.61 6.29 6.28 6.30 6.33 5.60 5.39 5.98 5.31 5.66 4.17 3.65 5.82 5.78
Chi phí thời gian 7.49 7.64 8.18 7.97 8.01 7.83 8.43 8.02 7.82 7.13 5.01 8.26 8.38 6.23 5.60 7.35 4.00
Chi phí không chính thức 7.27 7.39 6.71 7.00 7.45 6.84 6.47 7.12 5.80 7.80 7.35 8.40 7.02 7.40 6.77 5.96 6.30
Cạnh tranh bình đẳng 5.37 5.76 6.77 7.60 6.36 4.88 6.91 5.85 6.44 5.93 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.40 7.48 6.98 6.86 7.25 5.22 5.72 5.17 6.41 6.52 4.85 5.48 6.91 6.24 6.45 7.11 6.64
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.73 6.32 5.44 5.42 5.00 5.54 4.44 4.79 5.11 5.04 2.85 2.42 4.54 4.06 3.68 5.92 4.50
Đào tạo lao động 4.76 4.98 6.06 5.48 5.06 5.30 5.33 4.66 4.74 5.36 4.06 4.38 4.41 3.61 4.94 5.91 4.16
Thiết chế pháp lý 7.96 7.54 7.14 6.71 6.67 6.03 6.52 5.80 6.96 5.45 4.55 6.48 6.12 5.58 5.23 5.73 4.06
PCI 65.17 61.81 62.34 63.70 61.82 60.84 60.07 59.04 58.13 58.97 55.01 62.76 61.49 56.63 54.24 64.68 54.34
Xếp hạng 34 54 51 53 45 44 22 22 36 24 45 15 17 41 29 11 24

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Sóc Trăng
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 7.12 7.39
Tiếp cận đất đai 7.12 7.47
Tính minh bạch 5.25 6.15
Chi phí thời gian 7.64 7.49
Chi phí không chính thức 7.39 7.27
Cạnh tranh bình đẳng 5.76 5.37
Tính năng động 7.48 6.40
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.32 5.73
Đào tạo lao động 4.98 4.76
Thiết chế pháp lý 7.54 7.96
So sánh - Sóc Trăng với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long
Năm 2022 2021
An Giang 62.37 66.48
Bạc Liêu 60.36 61.25
Bến Tre 68.04 66.34
Cà Mau 61.60 64.74
Cần Thơ 66.94 68.06
Đồng Tháp 69.68 70.53
Hậu Giang 68.12 63.80
Kiên Giang 62.24 59.73
Long An 68.45 66.58
Sóc Trăng 65.17 61.81
Tiền Giang 63.17 64.41
Trà Vinh 66.06 62.03
Vĩnh Long 64.40 65.43
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Sóc Trăng
Năm Rankings
2022 34
2021 54
2020 51
2019 53
2018 45
2017 44
2016 22
2015 22
2014 36
2013 24
2012 45
2011 15
2010 17
2009 41
2008 29
2007 11
2006 24
Điểm số PCI theo thời gian của Sóc Trăng
Năm Điểm số PCI
2022 65.17
2021 61.81
2020 62.34
2019 63.70
2018 61.82
2017 60.84
2016 60.07
2015 59.04
2014 58.13
2013 58.97
2012 55.01
2011 62.76
2010 61.49
2009 56.63
2008 54.24
2007 64.68
2006 54.34