The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Cao Bằng

Vùng Miền Núi Phía Bắc

PCI 2022 Xếp hạng 63

Dữ liệu PCI Tin tức

63

PCI 2022 Điểm số

59.58

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Cao Bằng

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 6.77 6.67 9.14 7.46 7.71 7.28 8.27 8.47 7.75 7.09 8.94 8.52 7.47 7.49 8.11 8.42 7.65
Tiếp cận đất đai 5.98 5.71 5.61 5.18 5.13 4.35 4.78 5.18 4.39 5.65 5.53 6.15 4.51 5.05 6.22 5.24 4.83
Tính minh bạch 4.54 5.88 5.54 6.75 6.24 5.72 5.52 5.66 5.79 5.56 5.60 4.51 5.17 4.43 4.67 4.71 4.62
Chi phí thời gian 5.70 5.31 6.69 5.69 4.91 5.03 5.03 5.86 6.20 5.72 4.87 5.63 5.53 4.08 4.35 4.40 4.70
Chi phí không chính thức 6.43 5.18 5.76 5.43 4.83 4.10 3.34 4.23 3.24 5.06 4.52 4.54 5.83 5.38 6.52 6.10 6.30
Cạnh tranh bình đẳng 5.40 5.53 6.98 6.35 6.37 4.49 3.77 4.82 5.05 4.22 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.66 6.32 5.50 5.26 4.20 3.63 3.41 3.92 3.86 4.47 3.40 3.75 4.66 1.87 3.57 2.30 3.96
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 4.95 5.46 6.05 6.48 6.77 7.18 5.36 5.30 4.97 4.52 3.34 2.84 4.62 5.48 1.79 2.44 3.07
Đào tạo lao động 5.30 5.16 6.63 6.80 6.42 6.89 6.22 5.87 5.54 5.38 4.44 5.04 5.51 4.35 3.26 3.73 5.10
Thiết chế pháp lý 7.33 6.68 6.05 6.45 5.66 5.61 5.62 4.83 5.12 5.50 3.76 4.27 2.71 3.51 2.50 2.62 3.07
PCI 59.58 56.29 62.20 63.69 60.67 58.89 52.99 54.44 52.04 52.30 50.55 50.99 53.55 45.43 41.02 40.18 46.00
Xếp hạng 63 63 54 54 57 58 63 58 61 61 61 63 52 63 59 61 51

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Cao Bằng
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 6.67 6.77
Tiếp cận đất đai 5.71 5.98
Tính minh bạch 5.88 4.54
Chi phí thời gian 5.31 5.70
Chi phí không chính thức 5.18 6.43
Cạnh tranh bình đẳng 5.53 5.40
Tính năng động 6.32 6.66
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.46 4.95
Đào tạo lao động 5.16 5.30
Thiết chế pháp lý 6.68 7.33
So sánh - Cao Bằng với các tỉnh thuộc khu vực Miền Núi Phía Bắc
Năm 2022 2021
Bắc Giang 72.80 64.74
Bắc Kạn 65.15 62.26
Cao Bằng 59.58 56.29
Điện Biên 59.85 61.86
Hà Giang 64.39 60.53
Hòa Bình 62.81 57.16
Lai Châu 62.05 61.22
Lạng Sơn 67.88 63.92
Lào Cai 68.20 64.93
Phú Thọ 66.30 66.11
Sơn La 63.22 62.45
Thái Nguyên 66.10 64.81
Tuyên Quang 62.86 64.76
Yên Bái 63.09 63.33
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Cao Bằng
Năm Rankings
2022 63
2021 63
2020 54
2019 54
2018 57
2017 58
2016 63
2015 58
2014 61
2013 61
2012 61
2011 63
2010 52
2009 63
2008 59
2007 61
2006 51
Điểm số PCI theo thời gian của Cao Bằng
Năm Điểm số PCI
2022 59.58
2021 56.29
2020 62.20
2019 63.69
2018 60.67
2017 58.89
2016 52.99
2015 54.44
2014 52.04
2013 52.30
2012 50.55
2011 50.99
2010 53.55
2009 45.43
2008 41.02
2007 40.18
2006 46.00