The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Hưng Yên

Vùng Đồng Bằng Sông Hồng

PCI 2022 Xếp hạng 14

Dữ liệu PCI Tin tức

14

PCI 2022 Điểm số

67.91

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Hưng Yên

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 6.49 6.78 7.81 6.18 7.50 7.35 8.24 8.21 8.21 6.66 8.55 8.11 5.81 8.29 7.47 7.19 6.65
Tiếp cận đất đai 7.63 6.94 6.34 7.85 5.69 5.81 4.79 5.27 4.79 5.87 6.16 6.83 6.14 7.03 7.65 6.85 6.91
Tính minh bạch 5.31 5.62 5.31 5.98 5.50 5.62 5.68 4.88 5.69 4.68 5.64 6.13 5.42 6.25 6.68 7.07 6.49
Chi phí thời gian 7.89 8.46 8.24 5.85 6.82 5.25 5.71 6.08 5.26 5.24 6.22 6.48 7.47 7.05 5.98 6.60 5.36
Chi phí không chính thức 7.68 6.63 6.72 6.33 4.69 4.21 5.21 4.61 4.37 6.82 7.14 6.16 5.30 6.83 8.30 7.71 7.64
Cạnh tranh bình đẳng 6.69 7.17 7.64 6.83 5.54 4.83 4.85 4.21 4.43 3.94 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.71 6.48 6.99 5.95 6.19 4.50 5.00 4.20 4.51 4.07 5.75 4.68 3.27 5.66 6.61 5.25 5.53
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.57 5.75 4.82 6.17 6.41 6.38 5.23 5.18 5.51 5.34 3.53 3.53 4.66 4.73 3.79 5.44 5.53
Đào tạo lao động 5.76 6.50 6.51 6.80 6.57 7.16 6.45 6.72 6.18 5.63 4.72 5.12 2.96 4.45 3.72 4.74 3.89
Thiết chế pháp lý 8.03 6.93 7.45 6.08 6.29 5.37 5.58 5.87 4.82 5.83 3.33 5.98 4.09 5.36 4.74 2.95 3.52
PCI 67.91 63.76 62.23 63.60 60.66 59.09 57.01 55.10 55.14 53.91 58.01 59.33 49.77 61.31 57.53 57.47 55.53
Xếp hạng 14 39 53 55 58 56 50 56 51 53 28 33 61 24 20 26 20

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Hưng Yên
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 6.78 6.49
Tiếp cận đất đai 6.94 7.63
Tính minh bạch 5.62 5.31
Chi phí thời gian 8.46 7.89
Chi phí không chính thức 6.63 7.68
Cạnh tranh bình đẳng 7.17 6.69
Tính năng động 6.48 6.71
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.75 5.57
Đào tạo lao động 6.50 5.76
Thiết chế pháp lý 6.93 8.03
So sánh - Hưng Yên với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Hồng
Năm 2022 2021
Bắc Ninh 69.08 69.45
Hà Nam 64.00 63.28
Hà Nội 66.74 68.60
Hải Dương 65.22 67.65
Hải Phòng 70.76 70.61
Hưng Yên 67.91 63.76
Nam Định 65.29 64.99
Ninh Bình 64.22 60.53
Quảng Ninh 72.95 73.02
Thái Bình 65.78 62.31
Vĩnh Phúc 68.91 69.69
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Hưng Yên
Năm Rankings
2022 14
2021 39
2020 53
2019 55
2018 58
2017 56
2016 50
2015 56
2014 51
2013 53
2012 28
2011 33
2010 61
2009 24
2008 20
2007 26
2006 20
Điểm số PCI theo thời gian của Hưng Yên
Năm Điểm số PCI
2022 67.91
2021 63.76
2020 62.23
2019 63.60
2018 60.66
2017 59.09
2016 57.01
2015 55.10
2014 55.14
2013 53.91
2012 58.01
2011 59.33
2010 49.77
2009 61.31
2008 57.53
2007 57.47
2006 55.53