CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

English

Bảng xếp hạng

Tỉnh Điểm số PCI Xếp hạng Nhóm xếp hạng
Quảng Ninh 73.02 1 Rất tốt
Hải Phòng 70.61 2 Tốt
Đồng Tháp 70.53 3 Tốt
Đà Nẵng 70.42 4 Tốt
Vĩnh Phúc 69.69 5 Tốt
Bình Dương 69.61 6 Tốt
Bắc Ninh 69.45 7 Tốt
TT-Huế 69.24 8 Tốt
BRVT 69.03 9 Tốt
Hà Nội 68.60 10 Tốt
Bình Định 68.32 11 Tốt
Cần Thơ 68.06 12 Tốt
Hải Dương 67.65 13 Khá
TP.HCM 67.50 14 Khá
Lâm Đồng 67.17 15 Khá
Long An 66.58 16 Khá
An Giang 66.48 17 Khá
Bến Tre 66.34 18 Khá
Quảng Nam 66.24 19 Khá
Phú Thọ 66.11 20 Khá
Bình Thuận 65.96 21 Khá
Đồng Nai 65.75 22 Khá
Vĩnh Long 65.43 23 Khá
Nam Định 64.99 24 Khá
Lào Cai 64.93 25 Khá
Gia Lai 64.90 26 Khá
Hà Tĩnh 64.87 27 Khá
Thái Nguyên 64.81 28 Khá
Tuyên Quang 64.76 29 Khá
Bắc Giang 64.74 30 Khá
Cà Mau 64.74 31 Khá
Nghệ An 64.74 32 Khá
Tiền Giang 64.41 33 Trung bình
Đắk Lắk 64.20 34 Trung bình
Phú Yên 64.17 35 Trung bình
Lạng Sơn 63.92 36 Trung bình
Tây Ninh 63.90 37 Trung bình
Hậu Giang 63.80 38 Trung bình
Hưng Yên 63.76 39 Trung bình
Quảng Trị 63.33 40 Trung bình
Yên Bái 63.33 41 Trung bình
Hà Nam 63.28 42 Trung bình
Thanh Hóa 63.21 43 Trung bình
Khánh Hòa 63.11 44 Trung bình
Quảng Ngãi 62.97 45 Trung bình
Sơn La 62.45 46 Trung bình
Thái Bình 62.31 47 Trung bình
Bắc Kạn 62.26 48 Trung bình
Ninh Thuận 62.23 49 Trung bình
Bình Phước 62.17 50 Trung bình
Trà Vinh 62.03 51 Trung bình
Đắk Nông 61.95 52 Trung bình
Điện Biên 61.86 53 Trung bình
Sóc Trăng 61.81 54 Trung bình
Bạc Liêu 61.25 55 Tương đối thấp
Lai Châu 61.22 56 Tương đối thấp
Quảng Bình 61.17 57 Tương đối thấp
Ninh Bình 60.53 58 Tương đối thấp
Hà Giang 60.53 59 Tương đối thấp
Kiên Giang 59.73 60 Tương đối thấp
Kon Tum 58.95 61 Tương đối thấp
Hòa Bình 57.16 62 Thấp
Cao Bằng 56.29 63 Thấp