The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Bình Thuận

Vùng Duyên Hải Miền Trung

PCI 2022 Xếp hạng 42

Dữ liệu PCI Tin tức

42

PCI 2022 Điểm số

64.39

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Bình Thuận

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.19 5.79 8.56 7.27 8.20 8.19 8.84 8.21 8.46 7.63 8.91 8.15 5.81 8.31 7.78 7.92 6.39
Tiếp cận đất đai 6.41 6.98 6.54 6.67 6.60 6.64 5.82 6.14 6.13 6.79 6.54 6.47 6.11 6.40 7.19 5.89 5.92
Tính minh bạch 6.18 6.93 5.92 6.30 5.73 6.42 5.75 6.20 6.29 5.66 5.48 5.32 6.08 6.68 7.67 5.91 6.71
Chi phí thời gian 7.74 7.25 7.51 6.71 7.67 6.22 6.36 6.58 6.80 7.21 5.30 6.39 6.45 8.18 5.23 7.96 4.22
Chi phí không chính thức 7.08 6.97 6.69 6.85 7.19 5.58 5.42 6.15 5.93 7.67 5.32 7.51 6.75 7.05 6.35 6.78 7.27
Cạnh tranh bình đẳng 7.27 5.52 6.68 6.83 6.01 6.12 6.05 5.81 6.15 7.10 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.12 7.04 6.16 6.52 5.66 5.34 4.23 4.46 4.69 6.51 5.13 3.15 5.05 4.44 6.27 4.32 4.59
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.77 7.69 6.22 6.46 6.43 6.95 5.72 5.68 5.48 4.92 4.05 4.03 5.35 6.54 3.65 6.03 4.58
Đào tạo lao động 5.19 5.14 5.78 6.50 6.23 6.18 5.85 5.47 5.30 4.90 4.61 5.12 5.37 5.16 4.77 4.87 5.64
Thiết chế pháp lý 6.50 6.35 6.07 5.92 5.92 4.82 4.97 4.75 5.93 5.68 2.56 6.20 5.06 5.51 5.60 4.23 3.02
PCI 64.39 65.96 63.29 65.33 64.00 63.34 58.20 58.83 59.16 59.09 54.08 57.64 58.45 64.96 58.75 57.66 52.84
Xếp hạng 42 21 34 31 22 24 32 26 23 22 47 41 28 11 17 25 31

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Bình Thuận
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 5.79 7.19
Tiếp cận đất đai 6.98 6.41
Tính minh bạch 6.93 6.18
Chi phí thời gian 7.25 7.74
Chi phí không chính thức 6.97 7.08
Cạnh tranh bình đẳng 5.52 7.27
Tính năng động 7.04 6.12
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 7.69 5.77
Đào tạo lao động 5.14 5.19
Thiết chế pháp lý 6.35 6.50
So sánh - Bình Thuận với các tỉnh thuộc khu vực Duyên Hải Miền Trung
Năm 2022 2021
Bình Định 66.65 68.32
Bình Thuận 64.39 65.96
Đà Nẵng 68.52 70.42
Hà Tĩnh 67.18 64.87
Khánh Hòa 67.74 63.11
Nghệ An 66.60 64.74
Ninh Thuận 65.43 62.23
Phú Yên 64.80 64.17
Quảng Bình 63.41 61.17
Quảng Nam 66.62 66.24
Quảng Ngãi 65.18 62.97
Quảng Trị 61.26 63.33
Thanh Hóa 63.67 63.21
TT-Huế 69.36 69.24
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Bình Thuận
Năm Rankings
2022 42
2021 21
2020 34
2019 31
2018 22
2017 24
2016 32
2015 26
2014 23
2013 22
2012 47
2011 41
2010 28
2009 11
2008 17
2007 25
2006 31
Điểm số PCI theo thời gian của Bình Thuận
Năm Điểm số PCI
2022 64.39
2021 65.96
2020 63.29
2019 65.33
2018 64.00
2017 63.34
2016 58.20
2015 58.83
2014 59.16
2013 59.09
2012 54.08
2011 57.64
2010 58.45
2009 64.96
2008 58.75
2007 57.66
2006 52.84