The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Nam Định

Vùng Đồng Bằng Sông Hồng

PCI 2022 Xếp hạng 31

Dữ liệu PCI Tin tức

31

PCI 2022 Điểm số

65.29

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Nam Định

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.03 7.07 8.45 8.23 6.49 7.62 8.58 8.53 8.42 6.76 8.40 8.33 5.66 7.54 8.26 7.49 7.40
Tiếp cận đất đai 7.57 7.85 6.58 6.28 6.95 6.50 5.75 6.32 6.25 7.19 8.02 6.03 6.31 5.96 6.80 6.24 5.71
Tính minh bạch 5.67 5.43 5.83 6.55 5.42 5.33 6.06 6.06 5.89 5.48 4.49 5.90 5.28 5.18 5.31 6.13 3.63
Chi phí thời gian 7.40 8.14 6.80 6.40 7.04 6.69 6.16 6.47 6.57 6.87 5.87 6.21 6.88 6.77 5.72 7.57 4.84
Chi phí không chính thức 6.93 7.62 6.26 5.80 6.97 4.62 5.48 4.95 5.23 5.58 6.23 6.07 6.75 4.88 6.30 6.91 6.65
Cạnh tranh bình đẳng 4.31 5.91 6.88 6.24 5.34 5.65 5.13 4.62 6.40 6.29 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.74 6.73 5.92 6.05 6.51 4.47 5.01 4.82 4.38 3.56 1.39 2.53 4.14 2.57 4.11 4.28 5.05
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.94 6.44 5.40 6.25 6.23 6.35 5.91 5.86 5.45 5.34 3.95 4.15 5.99 5.40 3.33 4.12 4.75
Đào tạo lao động 5.52 5.94 6.78 6.87 6.63 7.31 5.93 6.23 5.88 5.36 5.07 4.77 5.30 4.69 4.02 4.38 4.48
Thiết chế pháp lý 8.44 7.87 7.03 6.71 6.64 6.73 3.86 6.00 5.68 6.08 4.63 5.65 2.92 4.04 4.23 2.96 3.37
PCI 65.29 64.99 63.10 65.09 63.01 61.43 58.54 59.62 58.52 56.31 52.23 55.50 55.63 52.60 49.52 51.76 48.72
Xếp hạng 31 24 40 33 35 41 30 17 33 42 56 48 45 55 42 43 44

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Nam Định
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 7.07 7.03
Tiếp cận đất đai 7.85 7.57
Tính minh bạch 5.43 5.67
Chi phí thời gian 8.14 7.40
Chi phí không chính thức 7.62 6.93
Cạnh tranh bình đẳng 5.91 4.31
Tính năng động 6.73 6.74
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.44 5.94
Đào tạo lao động 5.94 5.52
Thiết chế pháp lý 7.87 8.44
So sánh - Nam Định với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Hồng
Năm 2022 2021
Bắc Ninh 69.08 69.45
Hà Nam 64.00 63.28
Hà Nội 66.74 68.60
Hải Dương 65.22 67.65
Hải Phòng 70.76 70.61
Hưng Yên 67.91 63.76
Nam Định 65.29 64.99
Ninh Bình 64.22 60.53
Quảng Ninh 72.95 73.02
Thái Bình 65.78 62.31
Vĩnh Phúc 68.91 69.69
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Nam Định
Năm Rankings
2022 31
2021 24
2020 40
2019 33
2018 35
2017 41
2016 30
2015 17
2014 33
2013 42
2012 56
2011 48
2010 45
2009 55
2008 42
2007 43
2006 44
Điểm số PCI theo thời gian của Nam Định
Năm Điểm số PCI
2022 65.29
2021 64.99
2020 63.10
2019 65.09
2018 63.01
2017 61.43
2016 58.54
2015 59.62
2014 58.52
2013 56.31
2012 52.23
2011 55.50
2010 55.63
2009 52.60
2008 49.52
2007 51.76
2006 48.72