The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Ninh Thuận

Vùng Duyên Hải Miền Trung

PCI 2022 Xếp hạng 30

Dữ liệu PCI Tin tức

30

PCI 2022 Điểm số

65.43

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Ninh Thuận

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.77 7.28 8.54 7.61 6.43 7.84 8.56 8.59 7.75 8.59 8.89 8.55 6.85 8.35 7.87 7.73 7.50
Tiếp cận đất đai 7.00 6.87 6.17 6.63 6.76 6.20 6.10 6.45 6.57 6.52 6.84 5.45 5.80 6.78 6.90 6.46 6.66
Tính minh bạch 6.08 5.47 6.17 6.57 6.71 6.44 6.24 6.31 6.03 5.97 5.63 5.75 6.12 5.22 5.80 5.63 5.39
Chi phí thời gian 7.36 7.03 7.70 7.48 7.16 7.10 6.93 7.02 7.12 6.79 7.21 7.00 6.10 6.46 4.79 6.26 3.48
Chi phí không chính thức 7.02 8.39 6.87 6.36 6.14 5.16 5.02 4.97 6.00 5.11 5.78 5.72 5.68 5.83 6.65 5.88 6.08
Cạnh tranh bình đẳng 5.55 5.19 6.43 6.33 5.71 5.37 5.15 4.93 5.86 3.69 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 7.11 6.77 6.85 6.56 5.38 5.87 4.96 4.01 4.73 4.28 5.22 4.27 4.24 2.97 3.74 3.04 2.65
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.52 5.07 5.29 6.27 6.29 6.00 4.90 4.95 4.77 4.30 3.67 4.04 5.76 4.71 2.53 3.24 3.84
Đào tạo lao động 5.20 6.18 6.06 6.23 5.69 6.19 5.61 5.67 5.19 5.16 5.27 4.46 5.32 4.46 4.10 5.06 5.50
Thiết chế pháp lý 7.60 7.70 7.38 6.15 5.95 6.01 5.64 6.23 5.74 6.65 4.06 5.57 4.06 5.93 4.80 2.50 3.47
PCI 65.43 62.23 63.44 64.89 62.21 61.60 57.19 57.45 56.88 54.22 59.76 56.98 56.61 54.91 47.82 47.33 45.90
Xếp hạng 30 49 32 37 43 38 49 42 43 52 18 46 41 48 47 54 52

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Ninh Thuận
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 7.28 7.77
Tiếp cận đất đai 6.87 7.00
Tính minh bạch 5.47 6.08
Chi phí thời gian 7.03 7.36
Chi phí không chính thức 8.39 7.02
Cạnh tranh bình đẳng 5.19 5.55
Tính năng động 6.77 7.11
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.07 5.52
Đào tạo lao động 6.18 5.20
Thiết chế pháp lý 7.70 7.60
So sánh - Ninh Thuận với các tỉnh thuộc khu vực Duyên Hải Miền Trung
Năm 2022 2021
Bình Định 66.65 68.32
Bình Thuận 64.39 65.96
Đà Nẵng 68.52 70.42
Hà Tĩnh 67.18 64.87
Khánh Hòa 67.74 63.11
Nghệ An 66.60 64.74
Ninh Thuận 65.43 62.23
Phú Yên 64.80 64.17
Quảng Bình 63.41 61.17
Quảng Nam 66.62 66.24
Quảng Ngãi 65.18 62.97
Quảng Trị 61.26 63.33
Thanh Hóa 63.67 63.21
TT-Huế 69.36 69.24
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Ninh Thuận
Năm Rankings
2022 30
2021 49
2020 32
2019 37
2018 43
2017 38
2016 49
2015 42
2014 43
2013 52
2012 18
2011 46
2010 41
2009 48
2008 47
2007 54
2006 52
Điểm số PCI theo thời gian của Ninh Thuận
Năm Điểm số PCI
2022 65.43
2021 62.23
2020 63.44
2019 64.89
2018 62.21
2017 61.60
2016 57.19
2015 57.45
2014 56.88
2013 54.22
2012 59.76
2011 56.98
2010 56.61
2009 54.91
2008 47.82
2007 47.33
2006 45.90