CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

English

PCI của tỉnh

Đà Nẵng

Vùng Duyên Hải Miền Trung

PCI 2021 Xếp hạng 4

Dữ liệu PCI Tin tức

4

PCI 2021 Điểm số

70.42

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Đà Nẵng

Năm 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 6.94 8.75 7.89 7.94 8.55 9.22 9.19 9.03 8.40 9.13 9.16 7.65 9.52 9.36 9.17 9.17
Tiếp cận đất đai 7.51 7.35 7.44 7.23 7.11 6.29 6.35 6.42 7.98 5.67 6.11 5.07 6.61 5.52 5.84 4.70
Tính minh bạch 6.30 6.23 6.59 6.32 6.46 7.22 7.33 6.59 6.49 6.58 7.18 6.86 7.29 7.92 7.19 7.68
Chi phí thời gian 7.46 8.62 7.08 7.29 7.76 7.74 7.50 7.47 7.86 6.03 6.68 7.43 8.60 5.93 7.61 5.83
Chi phí không chính thức 7.29 7.11 6.75 6.54 6.29 6.51 6.11 6.35 7.50 6.77 6.51 6.00 6.64 6.58 6.84 6.18
Cạnh tranh bình đẳng 5.92 6.18 5.32 4.91 4.95 5.45 4.77 4.81 5.82 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 7.01 6.37 6.76 5.96 6.65 7.06 6.17 5.91 7.72 5.71 7.20 7.42 7.70 7.40 6.26 6.67
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 7.57 6.32 6.76 6.30 6.93 5.99 6.06 6.16 5.36 4.78 3.70 6.60 6.58 6.30 8.39 9.62
Đào tạo lao động 7.15 7.87 7.99 7.92 8.07 7.98 7.62 7.53 6.53 5.57 5.82 7.43 7.69 8.40 8.34 9.60
Thiết chế pháp lý 7.33 7.05 6.99 6.70 6.74 6.47 6.46 6.30 6.60 3.05 6.35 6.27 5.31 6.55 5.49 6.38
PCI 70.42 70.12 70.15 67.65 70.11 70.00 68.34 66.87 66.45 61.71 66.97 69.77 75.96 72.18 72.96 75.82
Xếp hạng 4 5 5 5 2 1 1 1 1 12 5 1 1 1 2 2

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Đà Nẵng
Năm 2020 2021
Gia nhập thị trường 8.75 6.94
Tiếp cận đất đai 7.35 7.51
Tính minh bạch 6.23 6.30
Chi phí thời gian 8.62 7.46
Chi phí không chính thức 7.11 7.29
Cạnh tranh bình đẳng 6.18 5.92
Tính năng động 6.37 7.01
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.32 7.57
Đào tạo lao động 7.87 7.15
Thiết chế pháp lý 7.05 7.33
So sánh - Đà Nẵng với các tỉnh thuộc khu vực Duyên Hải Miền Trung
Năm 2021 2020
Bình Định 68.32 63.18
Đà Nẵng 70.42 70.12
Hà Tĩnh 64.87 64.56
Khánh Hòa 63.11 63.98
Nghệ An 64.74 64.73
Phú Yên 64.17 62.84
Quảng Bình 61.17 62.30
Quảng Nam 66.24 65.72
Quảng Ngãi 62.97 63.20
Quảng Trị 63.33 63.07
Thanh Hóa 63.21 63.91
TT-Huế 69.24 65.03
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Đà Nẵng
Năm Rankings
2021 4
2020 5
2019 5
2018 5
2017 2
2016 1
2015 1
2014 1
2013 1
2012 12
2011 5
2010 1
2009 1
2008 1
2007 2
2006 2
Điểm số PCI theo thời gian của Đà Nẵng
Năm Điểm số PCI
2021 70.42
2020 70.12
2019 70.15
2018 67.65
2017 70.11
2016 70.00
2015 68.34
2014 66.87
2013 66.45
2012 61.71
2011 66.97
2010 69.77
2009 75.96
2008 72.18
2007 72.96
2006 75.82