CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

English

PCI của tỉnh

Kiên Giang

Vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

PCI 2021 Xếp hạng 60

Dữ liệu PCI Tin tức

60

PCI 2021 Điểm số

59.73

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Kiên Giang

Năm 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 6.60 6.97 6.45 6.41 8.39 8.38 8.66 8.64 7.34 9.54 8.84 6.76 8.72 8.21 6.45 7.87
Tiếp cận đất đai 7.53 6.25 7.16 6.99 6.52 6.15 6.43 6.38 7.87 8.84 6.19 7.24 8.11 6.79 6.59 7.72
Tính minh bạch 4.48 5.18 6.79 5.80 5.78 6.57 6.57 6.14 5.03 5.03 5.34 5.74 6.34 5.81 5.78 4.86
Chi phí thời gian 7.40 7.71 8.14 7.42 7.56 6.92 8.15 8.10 8.36 7.21 7.12 5.50 7.44 6.01 6.67 4.42
Chi phí không chính thức 7.35 6.43 7.28 6.75 6.85 5.72 5.38 7.02 8.94 8.61 7.32 7.04 7.21 6.95 5.89 6.63
Cạnh tranh bình đẳng 6.84 6.09 6.47 6.73 5.75 5.35 4.56 4.78 8.19 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.52 5.48 6.15 5.70 4.56 5.06 5.78 5.10 6.29 6.34 4.60 5.86 5.62 5.91 4.17 6.66
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.57 6.53 5.71 6.55 7.10 6.17 5.40 5.64 5.46 3.70 5.65 5.06 4.27 2.36 4.53 4.88
Đào tạo lao động 4.78 5.53 5.90 6.12 5.79 5.29 5.20 5.18 5.71 4.53 4.40 4.94 4.25 2.78 4.22 3.89
Thiết chế pháp lý 6.58 5.64 7.46 6.22 6.15 6.20 7.62 7.33 6.40 4.51 6.34 6.98 5.94 6.54 6.20 3.89
PCI 59.73 60.01 64.99 63.42 63.65 60.81 60.31 61.10 63.55 62.96 60.01 58.90 63.04 52.25 52.82 52.87
Xếp hạng 60 62 35 31 20 13 11 9 3 6 28 27 19 35 39 29

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Kiên Giang
Năm 2020 2021
Gia nhập thị trường 6.97 6.60
Tiếp cận đất đai 6.25 7.53
Tính minh bạch 5.18 4.48
Chi phí thời gian 7.71 7.40
Chi phí không chính thức 6.43 7.35
Cạnh tranh bình đẳng 6.09 6.84
Tính năng động 5.48 6.52
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.53 6.57
Đào tạo lao động 5.53 4.78
Thiết chế pháp lý 5.64 6.58
So sánh - Kiên Giang với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long
Năm 2021 2020
An Giang 66.48 64.72
Bạc Liêu 61.25 59.61
Bến Tre 66.34 69.08
Cà Mau 64.74 62.82
Cần Thơ 68.06 66.33
Đồng Tháp 70.53 72.81
Hậu Giang 63.80 63.11
Kiên Giang 59.73 60.01
Long An 66.58 70.37
Sóc Trăng 61.81 62.34
Tiền Giang 64.41 62.78
Trà Vinh 62.03 62.44
Vĩnh Long 65.43 69.34
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Kiên Giang
Năm Rankings
2021 60
2020 62
2019 35
2018 31
2017 20
2016 13
2015 11
2014 9
2013 3
2012 6
2011 28
2010 27
2009 19
2008 35
2007 39
2006 29
Điểm số PCI theo thời gian của Kiên Giang
Năm Điểm số PCI
2021 59.73
2020 60.01
2019 64.99
2018 63.42
2017 63.65
2016 60.81
2015 60.31
2014 61.10
2013 63.55
2012 62.96
2011 60.01
2010 58.90
2009 63.04
2008 52.25
2007 52.82
2006 52.87