CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

English

PCI của tỉnh

Đồng Tháp

Vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

PCI 2021 Xếp hạng 3

Dữ liệu PCI Tin tức

3

PCI 2021 Điểm số

70.53

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Đồng Tháp

Năm 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.73 7.18 6.37 7.44 8.30 8.98 8.70 9.37 7.02 8.84 9.27 7.09 8.77 7.96 8.09 7.92
Tiếp cận đất đai 7.26 7.96 7.67 7.79 7.61 6.57 6.81 7.08 7.75 8.50 7.04 7.37 6.58 8.05 7.06 6.38
Tính minh bạch 6.94 6.77 7.27 6.93 7.25 6.92 7.08 6.87 6.76 6.61 6.61 6.26 7.30 7.21 7.12 5.81
Chi phí thời gian 8.35 9.50 8.40 8.90 8.69 8.69 8.54 8.45 6.76 6.02 6.77 8.08 8.38 5.48 6.49 3.87
Chi phí không chính thức 8.11 8.09 7.64 7.42 6.86 6.86 6.31 6.69 7.55 7.79 7.79 7.57 7.60 7.33 6.64 7.44
Cạnh tranh bình đẳng 6.96 7.56 8.01 7.87 5.67 6.62 6.69 6.64 6.45 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 7.27 8.22 8.37 7.81 6.96 6.26 7.04 6.62 6.34 7.17 8.14 7.38 6.76 7.52 5.99 5.74
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.53 6.67 6.76 6.77 6.70 5.49 5.94 5.61 5.92 2.95 3.33 6.03 4.49 4.60 6.39 6.30
Đào tạo lao động 6.42 6.73 6.56 5.86 5.93 5.66 5.71 5.30 5.22 4.91 5.11 5.13 4.59 6.78 6.40 6.14
Thiết chế pháp lý 7.68 8.32 7.76 7.50 7.10 6.77 7.44 7.91 5.68 4.41 6.32 7.17 7.04 6.39 5.07 3.20
PCI 70.53 72.81 72.10 70.19 68.78 64.96 66.39 65.28 63.35 63.79 67.14 67.22 68.54 66.64 64.89 57.65
Xếp hạng 3 2 2 2 3 3 2 2 5 1 4 3 4 5 9 11

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Đồng Tháp
Năm 2020 2021
Gia nhập thị trường 7.18 7.73
Tiếp cận đất đai 7.96 7.26
Tính minh bạch 6.77 6.94
Chi phí thời gian 9.50 8.35
Chi phí không chính thức 8.09 8.11
Cạnh tranh bình đẳng 7.56 6.96
Tính năng động 8.22 7.27
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.67 6.53
Đào tạo lao động 6.73 6.42
Thiết chế pháp lý 8.32 7.68
So sánh - Đồng Tháp với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long
Năm 2021 2020
An Giang 66.48 64.72
Bạc Liêu 61.25 59.61
Bến Tre 66.34 69.08
Cà Mau 64.74 62.82
Cần Thơ 68.06 66.33
Đồng Tháp 70.53 72.81
Hậu Giang 63.80 63.11
Kiên Giang 59.73 60.01
Long An 66.58 70.37
Sóc Trăng 61.81 62.34
Tiền Giang 64.41 62.78
Trà Vinh 62.03 62.44
Vĩnh Long 65.43 69.34
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Đồng Tháp
Năm Rankings
2021 3
2020 2
2019 2
2018 2
2017 3
2016 3
2015 2
2014 2
2013 5
2012 1
2011 4
2010 3
2009 4
2008 5
2007 9
2006 11
Điểm số PCI theo thời gian của Đồng Tháp
Năm Điểm số PCI
2021 70.53
2020 72.81
2019 72.10
2018 70.19
2017 68.78
2016 64.96
2015 66.39
2014 65.28
2013 63.35
2012 63.79
2011 67.14
2010 67.22
2009 68.54
2008 66.64
2007 64.89
2006 57.65