The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Đồng Tháp

Vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

PCI 2022 Xếp hạng 5

Dữ liệu PCI Tin tức

5

PCI 2022 Điểm số

69.68

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Đồng Tháp

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.18 7.73 7.18 6.37 7.44 8.30 8.98 8.70 9.37 7.02 8.84 9.27 7.09 8.77 7.96 8.09 7.92
Tiếp cận đất đai 7.94 7.26 7.96 7.67 7.79 7.61 6.57 6.81 7.08 7.75 8.50 7.04 7.37 6.58 8.05 7.06 6.38
Tính minh bạch 7.10 6.94 6.77 7.27 6.93 7.25 6.92 7.08 6.87 6.76 6.61 6.61 6.26 7.30 7.21 7.12 5.81
Chi phí thời gian 8.11 8.35 9.50 8.40 8.90 8.69 8.69 8.54 8.45 6.76 6.02 6.77 8.08 8.38 5.48 6.49 3.87
Chi phí không chính thức 7.23 8.11 8.09 7.64 7.42 6.86 6.86 6.31 6.69 7.55 7.79 7.79 7.57 7.60 7.33 6.64 7.44
Cạnh tranh bình đẳng 6.33 6.96 7.56 8.01 7.87 5.67 6.62 6.69 6.64 6.45 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 7.65 7.27 8.22 8.37 7.81 6.96 6.26 7.04 6.62 6.34 7.17 8.14 7.38 6.76 7.52 5.99 5.74
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.50 6.53 6.67 6.76 6.77 6.70 5.49 5.94 5.61 5.92 2.95 3.33 6.03 4.49 4.60 6.39 6.30
Đào tạo lao động 5.69 6.42 6.73 6.56 5.86 5.93 5.66 5.71 5.30 5.22 4.91 5.11 5.13 4.59 6.78 6.40 6.14
Thiết chế pháp lý 7.96 7.68 8.32 7.76 7.50 7.10 6.77 7.44 7.91 5.68 4.41 6.32 7.17 7.04 6.39 5.07 3.20
PCI 69.68 70.53 72.81 72.10 70.19 68.78 64.96 66.39 65.28 63.35 63.79 67.14 67.22 68.54 66.64 64.89 57.65
Xếp hạng 5 3 2 2 2 3 3 2 2 5 1 4 3 4 5 9 11

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Đồng Tháp
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 7.73 7.18
Tiếp cận đất đai 7.26 7.94
Tính minh bạch 6.94 7.10
Chi phí thời gian 8.35 8.11
Chi phí không chính thức 8.11 7.23
Cạnh tranh bình đẳng 6.96 6.33
Tính năng động 7.27 7.65
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.53 5.50
Đào tạo lao động 6.42 5.69
Thiết chế pháp lý 7.68 7.96
So sánh - Đồng Tháp với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long
Năm 2022 2021
An Giang 62.37 66.48
Bạc Liêu 60.36 61.25
Bến Tre 68.04 66.34
Cà Mau 61.60 64.74
Cần Thơ 66.94 68.06
Đồng Tháp 69.68 70.53
Hậu Giang 68.12 63.80
Kiên Giang 62.24 59.73
Long An 68.45 66.58
Sóc Trăng 65.17 61.81
Tiền Giang 63.17 64.41
Trà Vinh 66.06 62.03
Vĩnh Long 64.40 65.43
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Đồng Tháp
Năm Rankings
2022 5
2021 3
2020 2
2019 2
2018 2
2017 3
2016 3
2015 2
2014 2
2013 5
2012 1
2011 4
2010 3
2009 4
2008 5
2007 9
2006 11
Điểm số PCI theo thời gian của Đồng Tháp
Năm Điểm số PCI
2022 69.68
2021 70.53
2020 72.81
2019 72.10
2018 70.19
2017 68.78
2016 64.96
2015 66.39
2014 65.28
2013 63.35
2012 63.79
2011 67.14
2010 67.22
2009 68.54
2008 66.64
2007 64.89
2006 57.65