CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

English

PCI của tỉnh

Điện Biên

Vùng Miền Núi Phía Bắc

PCI 2021 Xếp hạng 53

Dữ liệu PCI Tin tức

53

PCI 2021 Điểm số

61.86

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Điện Biên

Năm 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 6.25 6.85 7.30 7.62 7.74 8.73 8.74 8.08 8.09 9.40 9.37 6.43 8.26 9.17 7.40 8.82
Tiếp cận đất đai 6.25 5.89 6.21 6.18 5.71 5.67 4.94 5.38 7.20 6.52 7.68 6.73 7.77 6.11 6.21 5.72
Tính minh bạch 6.26 6.42 6.71 6.81 6.36 6.18 5.31 5.60 5.87 2.93 5.92 5.77 5.90 4.11 4.79 4.38
Chi phí thời gian 6.07 6.69 6.54 5.60 6.23 6.57 5.93 4.85 5.37 3.51 6.53 4.65 6.59 2.85 4.23 4.19
Chi phí không chính thức 6.07 6.73 4.71 5.19 4.47 4.17 3.88 2.81 5.96 6.20 5.59 5.65 5.66 6.12 7.27 6.45
Cạnh tranh bình đẳng 6.09 7.81 6.98 5.30 5.86 5.49 4.80 4.17 6.70 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.71 6.42 5.60 4.74 4.69 4.12 4.39 3.14 5.37 4.13 4.66 5.48 5.90 2.51 3.16 3.00
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.59 6.02 6.46 6.94 6.93 5.55 6.70 5.13 4.79 2.31 2.08 5.60 5.29 1.56 2.48 3.42
Đào tạo lao động 5.38 5.42 6.60 5.65 5.70 5.66 5.56 5.60 5.11 4.14 5.35 5.49 4.29 1.84 2.83 3.50
Thiết chế pháp lý 7.32 6.71 7.08 6.12 6.00 4.52 6.13 4.10 4.76 3.13 6.28 3.76 5.40 4.57 3.69 2.99
PCI 61.86 62.62 64.11 61.77 60.57 56.48 56.48 50.32 56.23 45.12 59.96 55.12 59.32 36.39 41.70 41.92
Xếp hạng 53 46 44 47 48 53 53 63 43 63 29 47 27 63 60 58

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Điện Biên
Năm 2020 2021
Gia nhập thị trường 6.85 6.25
Tiếp cận đất đai 5.89 6.25
Tính minh bạch 6.42 6.26
Chi phí thời gian 6.69 6.07
Chi phí không chính thức 6.73 6.07
Cạnh tranh bình đẳng 7.81 6.09
Tính năng động 6.42 6.71
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.02 6.59
Đào tạo lao động 5.42 5.38
Thiết chế pháp lý 6.71 7.32
So sánh - Điện Biên với các tỉnh thuộc khu vực Miền Núi Phía Bắc
Năm 2021 2020
Bắc Giang 64.74 63.98
Bắc Kạn 62.26 61.97
Cao Bằng 56.29 62.20
Điện Biên 61.86 62.62
Hà Giang 60.53 61.16
Hòa Bình 57.16 62.80
Lai Châu 61.22 61.98
Lạng Sơn 63.92 62.43
Lào Cai 64.93 65.25
Phú Thọ 66.11 64.52
Sơn La 62.45 62.05
Thái Nguyên 64.81 66.56
Tuyên Quang 64.76 63.46
Yên Bái 63.33 63.35
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Điện Biên
Năm Rankings
2021 53
2020 46
2019 44
2018 47
2017 48
2016 53
2015 53
2014 63
2013 43
2012 63
2011 29
2010 47
2009 27
2008 63
2007 60
2006 58
Điểm số PCI theo thời gian của Điện Biên
Năm Điểm số PCI
2021 61.86
2020 62.62
2019 64.11
2018 61.77
2017 60.57
2016 56.48
2015 56.48
2014 50.32
2013 56.23
2012 45.12
2011 59.96
2010 55.12
2009 59.32
2008 36.39
2007 41.70
2006 41.92