The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Điện Biên

Vùng Miền Núi Phía Bắc

PCI 2022 Xếp hạng 62

Dữ liệu PCI Tin tức

62

PCI 2022 Điểm số

59.85

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Điện Biên

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 6.86 6.25 6.85 7.30 7.62 7.74 8.73 8.74 8.08 8.09 9.40 9.37 6.43 8.26 9.17 7.40 8.82
Tiếp cận đất đai 6.77 6.25 5.89 6.21 6.18 5.71 5.67 4.94 5.38 7.20 6.52 7.68 6.73 7.77 6.11 6.21 5.72
Tính minh bạch 5.80 6.26 6.42 6.71 6.81 6.36 6.18 5.31 5.60 5.87 2.93 5.92 5.77 5.90 4.11 4.79 4.38
Chi phí thời gian 6.62 6.07 6.69 6.54 5.60 6.23 6.57 5.93 4.85 5.37 3.51 6.53 4.65 6.59 2.85 4.23 4.19
Chi phí không chính thức 5.32 6.07 6.73 4.71 5.19 4.47 4.17 3.88 2.81 5.96 6.20 5.59 5.65 5.66 6.12 7.27 6.45
Cạnh tranh bình đẳng 4.29 6.09 7.81 6.98 5.30 5.86 5.49 4.80 4.17 6.70 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.72 6.71 6.42 5.60 4.74 4.69 4.12 4.39 3.14 5.37 4.13 4.66 5.48 5.90 2.51 3.16 3.00
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.07 6.59 6.02 6.46 6.94 6.93 5.55 6.70 5.13 4.79 2.31 2.08 5.60 5.29 1.56 2.48 3.42
Đào tạo lao động 4.54 5.38 5.42 6.60 5.65 5.70 5.66 5.56 5.60 5.11 4.14 5.35 5.49 4.29 1.84 2.83 3.50
Thiết chế pháp lý 7.44 7.32 6.71 7.08 6.12 6.00 4.52 6.13 4.10 4.76 3.13 6.28 3.76 5.40 4.57 3.69 2.99
PCI 59.85 61.86 62.62 64.11 61.77 60.57 56.48 56.48 50.32 56.23 45.12 59.96 55.12 59.32 36.39 41.70 41.92
Xếp hạng 62 53 46 44 47 48 53 53 63 43 63 29 47 27 63 60 58

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Điện Biên
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 6.25 6.86
Tiếp cận đất đai 6.25 6.77
Tính minh bạch 6.26 5.80
Chi phí thời gian 6.07 6.62
Chi phí không chính thức 6.07 5.32
Cạnh tranh bình đẳng 6.09 4.29
Tính năng động 6.71 6.72
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.59 6.07
Đào tạo lao động 5.38 4.54
Thiết chế pháp lý 7.32 7.44
So sánh - Điện Biên với các tỉnh thuộc khu vực Miền Núi Phía Bắc
Năm 2022 2021
Bắc Giang 72.80 64.74
Bắc Kạn 65.15 62.26
Cao Bằng 59.58 56.29
Điện Biên 59.85 61.86
Hà Giang 64.39 60.53
Hòa Bình 62.81 57.16
Lai Châu 62.05 61.22
Lạng Sơn 67.88 63.92
Lào Cai 68.20 64.93
Phú Thọ 66.30 66.11
Sơn La 63.22 62.45
Thái Nguyên 66.10 64.81
Tuyên Quang 62.86 64.76
Yên Bái 63.09 63.33
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Điện Biên
Năm Rankings
2022 62
2021 53
2020 46
2019 44
2018 47
2017 48
2016 53
2015 53
2014 63
2013 43
2012 63
2011 29
2010 47
2009 27
2008 63
2007 60
2006 58
Điểm số PCI theo thời gian của Điện Biên
Năm Điểm số PCI
2022 59.85
2021 61.86
2020 62.62
2019 64.11
2018 61.77
2017 60.57
2016 56.48
2015 56.48
2014 50.32
2013 56.23
2012 45.12
2011 59.96
2010 55.12
2009 59.32
2008 36.39
2007 41.70
2006 41.92