The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Phú Yên

Vùng Duyên Hải Miền Trung

PCI 2022 Xếp hạng 39

Dữ liệu PCI Tin tức

39

PCI 2022 Điểm số

64.80

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Phú Yên

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 6.88 7.45 8.39 8.55 8.45 8.05 8.96 8.74 8.84 7.10 9.08 7.95 7.27 8.52 9.00 7.56 8.83
Tiếp cận đất đai 6.66 6.33 6.46 6.28 6.36 5.72 5.41 5.98 5.78 6.02 5.94 7.77 6.20 6.70 6.95 6.82 7.03
Tính minh bạch 6.00 5.12 5.91 6.47 6.01 5.89 6.01 5.70 5.52 4.72 5.28 5.67 5.65 5.26 5.92 5.71 6.09
Chi phí thời gian 7.93 7.74 7.35 6.91 7.40 6.30 6.90 7.41 7.18 5.73 5.79 6.07 5.49 5.45 4.49 5.20 2.64
Chi phí không chính thức 6.85 7.45 6.98 6.16 5.52 5.31 5.89 5.59 5.16 6.90 5.90 5.88 6.17 5.41 5.73 6.72 5.35
Cạnh tranh bình đẳng 6.20 5.24 7.18 5.26 5.62 5.60 6.12 4.98 4.88 5.50 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.56 6.47 6.82 5.50 5.17 4.80 4.15 4.58 3.53 5.38 3.91 4.41 5.42 3.23 4.01 5.03 5.21
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.05 7.35 5.26 6.68 6.16 6.61 5.03 5.33 5.91 5.76 4.03 2.85 6.55 4.57 3.52 5.56 6.49
Đào tạo lao động 4.90 5.95 5.94 6.39 6.11 6.24 5.57 5.13 5.51 4.95 4.20 4.67 5.83 5.02 6.02 5.96 5.44
Thiết chế pháp lý 7.45 6.54 7.08 5.27 6.21 5.15 4.08 4.84 4.58 3.68 3.66 3.68 3.50 6.48 2.64 5.05 3.73
PCI 64.80 64.17 62.84 64.14 61.69 60.59 56.93 56.15 56.44 54.48 53.36 55.17 58.18 54.77 51.24 57.87 55.11
Xếp hạng 39 35 42 43 51 47 51 55 47 51 52 50 31 49 39 23 21

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Phú Yên
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 7.45 6.88
Tiếp cận đất đai 6.33 6.66
Tính minh bạch 5.12 6.00
Chi phí thời gian 7.74 7.93
Chi phí không chính thức 7.45 6.85
Cạnh tranh bình đẳng 5.24 6.20
Tính năng động 6.47 6.56
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 7.35 6.05
Đào tạo lao động 5.95 4.90
Thiết chế pháp lý 6.54 7.45
So sánh - Phú Yên với các tỉnh thuộc khu vực Duyên Hải Miền Trung
Năm 2022 2021
Bình Định 66.65 68.32
Bình Thuận 64.39 65.96
Đà Nẵng 68.52 70.42
Hà Tĩnh 67.18 64.87
Khánh Hòa 67.74 63.11
Nghệ An 66.60 64.74
Ninh Thuận 65.43 62.23
Phú Yên 64.80 64.17
Quảng Bình 63.41 61.17
Quảng Nam 66.62 66.24
Quảng Ngãi 65.18 62.97
Quảng Trị 61.26 63.33
Thanh Hóa 63.67 63.21
TT-Huế 69.36 69.24
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Phú Yên
Năm Rankings
2022 39
2021 35
2020 42
2019 43
2018 51
2017 47
2016 51
2015 55
2014 47
2013 51
2012 52
2011 50
2010 31
2009 49
2008 39
2007 23
2006 21
Điểm số PCI theo thời gian của Phú Yên
Năm Điểm số PCI
2022 64.80
2021 64.17
2020 62.84
2019 64.14
2018 61.69
2017 60.59
2016 56.93
2015 56.15
2014 56.44
2013 54.48
2012 53.36
2011 55.17
2010 58.18
2009 54.77
2008 51.24
2007 57.87
2006 55.11