CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

English

PCI của tỉnh

Quảng Trị

Vùng Duyên Hải Miền Trung

PCI 2021 Xếp hạng 41

Dữ liệu PCI Tin tức

41

PCI 2021 Điểm số

63.33

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Quảng Trị

Năm 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.43 7.73 7.17 7.45 8.03 8.97 8.66 9.21 7.25 9.05 9.07 8.11 8.92 9.02 9.49 8.83
Tiếp cận đất đai 6.93 6.95 7.36 7.02 6.05 6.25 5.87 5.49 6.40 6.45 7.76 6.40 5.95 5.81 6.41 5.67
Tính minh bạch 7.02 6.50 6.99 6.58 6.59 6.33 6.06 5.66 5.40 5.35 6.34 6.03 4.82 5.30 5.61 4.93
Chi phí thời gian 6.87 6.57 6.68 6.76 6.31 6.70 6.39 6.10 5.69 5.50 7.09 6.62 6.40 5.80 5.73 4.79
Chi phí không chính thức 6.89 5.65 6.37 5.55 4.16 4.77 4.13 3.77 5.13 5.86 7.79 6.15 5.10 6.51 6.08 6.52
Cạnh tranh bình đẳng 4.95 5.54 5.72 3.68 4.76 5.00 4.92 5.41 5.59 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.82 5.86 5.84 6.08 5.08 5.01 4.31 4.86 4.40 4.80 4.48 4.56 3.30 4.85 3.42 4.25
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.81 5.63 4.85 5.66 5.83 4.47 5.78 5.31 4.81 3.75 2.88 6.50 4.98 2.34 4.03 4.12
Đào tạo lao động 5.39 6.99 7.17 6.27 6.23 6.20 5.93 5.62 5.29 5.16 4.95 5.87 5.27 4.37 5.87 6.78
Thiết chế pháp lý 6.99 5.75 6.10 6.19 5.39 5.76 5.14 5.16 4.66 3.64 6.41 5.22 5.52 5.05 2.99 3.32
PCI 63.33 63.07 63.84 61.16 59.25 57.62 57.32 55.07 53.13 55.91 63.08 61.61 55.32 50.72 51.10 52.17
Xếp hạng 41 41 49 53 54 43 43 53 58 37 14 16 46 40 46 34

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Quảng Trị
Năm 2020 2021
Gia nhập thị trường 7.73 7.43
Tiếp cận đất đai 6.95 6.93
Tính minh bạch 6.50 7.02
Chi phí thời gian 6.57 6.87
Chi phí không chính thức 5.65 6.89
Cạnh tranh bình đẳng 5.54 4.95
Tính năng động 5.86 6.82
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.63 5.81
Đào tạo lao động 6.99 5.39
Thiết chế pháp lý 5.75 6.99
So sánh - Quảng Trị với các tỉnh thuộc khu vực Duyên Hải Miền Trung
Năm 2021 2020
Bình Định 68.32 63.18
Đà Nẵng 70.42 70.12
Hà Tĩnh 64.87 64.56
Khánh Hòa 63.11 63.98
Nghệ An 64.74 64.73
Phú Yên 64.17 62.84
Quảng Bình 61.17 62.30
Quảng Nam 66.24 65.72
Quảng Ngãi 62.97 63.20
Quảng Trị 63.33 63.07
Thanh Hóa 63.21 63.91
TT-Huế 69.24 65.03
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Quảng Trị
Năm Rankings
2021 41
2020 41
2019 49
2018 53
2017 54
2016 43
2015 43
2014 53
2013 58
2012 37
2011 14
2010 16
2009 46
2008 40
2007 46
2006 34
Điểm số PCI theo thời gian của Quảng Trị
Năm Điểm số PCI
2021 63.33
2020 63.07
2019 63.84
2018 61.16
2017 59.25
2016 57.62
2015 57.32
2014 55.07
2013 53.13
2012 55.91
2011 63.08
2010 61.61
2009 55.32
2008 50.72
2007 51.10
2006 52.17